Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Phân tích công cụ Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 12010303370411 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 1_K4
Trang       Từ 1 đến 27 của 27 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0441120024 Ngô Thị Chiên             9 Đủ điều kiện
2 0441120067 Phạm Văn Đại             8 Đủ điều kiện
3 0441120049 Lê Thị Giang             8 Đủ điều kiện
4 0441120102 Nguyễn Trường Giang             6 Đủ điều kiện
5 0441120047 Nguyễn Thị Hà             9 Đủ điều kiện
6 0441120018 Nguyễn Thị Thu Hà             8 Đủ điều kiện
7 0441120083 Ngô Thị Hằng             9 Đủ điều kiện
8 0441120100 Trương Thu Hằng             7.5 Đủ điều kiện
9 0441120044 Nguyễn Trung Hiếu             6.5 Đủ điều kiện
10 0341120137 Trần Thị Hoa             8.5 Đủ điều kiện
11 0441120069 Vũ Thị Hoa             9 Đủ điều kiện
12 0441120006 Nguyễn Thị Huệ             9 Đủ điều kiện
13 0441120065 Vũ Bạch Kim             9 Đủ điều kiện
14 0441120093 Nguyễn Thị Lừng             8 Đủ điều kiện
15 0441120080 Ngô Thị Ngọc Mai             7 Đủ điều kiện
16 0441120092 Nguyễn Thị Mai             8 Đủ điều kiện
17 0441120030 Hồ Thị Na             8 Đủ điều kiện
18 0441120057 Nguyễn Sĩ Nam             8.5 Đủ điều kiện
19 0441120101 Nguyễn Văn Nam             7 Đủ điều kiện
20 0441120077 Phí Thị Nga             9 Đủ điều kiện
21 0441120002 Đào Thị Hồng Nhung             10  9 Đủ điều kiện
22 0441120003 Đinh Thị Tho             8.5 Đủ điều kiện
23 0441120052 Nguyễn Thừa Thơ             6.5 Đủ điều kiện
24 0341120044 Phạm Thị Thu             9 Đủ điều kiện
25 0441120035 Nguyễn Huyền Thương             8.5 Đủ điều kiện
26 0441120072 Phan Thị Tình             9 Đủ điều kiện
27 0441120014 Đặng Quốc Vương             6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 27 của 27 bản ghi.