Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 29/03/2024, 17:47 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thực tập tốt nghiệp (Hóa)
Trình độ:
LT CĐ - ĐH
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13030311202001
Lớp ưu tiên:
CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K6
Trang
Từ
1
đến
30
của
89
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0647140016
Nguyễn Phương Anh
7
7
2
0647140032
Nguyễn Thị Kim Anh
9
9
3
0647140073
Phạm Thị Anh
9
9
4
0647140003
Chu Thị Ngọc Ánh
9
9
5
0647140023
Đinh Thị Ánh
9
9
6
0647140056
Đinh Thế ất
9
9
7
0647140021
Lường Ngọc Bàn
9
9
8
0647140010
Dương Văn Đắc
9
9
9
0647140061
Lưu Thị Diễm
9
9
10
0647140064
Trần Thị Điệp
9
9
11
0647140043
Triệu Khắc Điệp
8
8
12
0647140053
Hà Văn Dom
9
9
13
0647140020
Tạ Minh Đức
8
8
14
0647140058
Hoàng Thị Dung
8.5
8.5
15
0647140084
Nguyễn Thị Thu Dung
8.5
8.5
16
0647140077
Nguyễn Phương Dũng
8.5
8.5
17
0647140009
Tạ Văn Giang
8
8
18
0647140082
Hoàng Văn Hai
9
9
19
0647140089
Trịnh Thị Diệp Hằng
9
9
20
0647140054
Nguyễn Thị Hạnh
9
9
21
0647140087
Đinh Thị Hoa
9
9
22
0647140038
Nguyễn Thị Hoa
9
9
23
0647140060
Nguyễn Thị Huế
9
9
24
0647140017
Nguyễn Thị Kim Huệ
8
8
25
0647140037
Phạm Thị Huệ
9
9
26
0647140057
Lê Quang Hùng
9
9
27
0647140049
Triệu Diên Hùng
8.5
8.5
28
0647140040
Lưu Công Hưng
8
8
29
0647140068
Phạm Thu Hương
9
9
30
0647140005
Trần Thị Hường
9
9
Trang
Từ
1
đến
30
của
89
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.