Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đồ án chi tiết máy Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Đồ án Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13030104211306 Lớp ưu tiên: CĐ CTM 1_K13_HKP
Trang       Từ 1 đến 25 của 25 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1331190277 Nguyễn Văn Chính                 6 Đủ điều kiện
2 1331030264 Đoàn Thanh Chương                 0 Học lại
3 1331030577 Hoàng Văn Công                 5 Đủ điều kiện
4 1231190106 Tạ Văn Công                 0 Học lại
5 1331030033 Vũ Văn Đại                 5 Đủ điều kiện
6 1331030531 Lê Hồng Đức                 5 Đủ điều kiện
7 1131010228 Phùng Minh Đức                 0 Học lại
8 1231010031 Phan Thanh Hải                 0 Học lại
9 1331030270 Nguyễn Hữu Hiếu                 5 Đủ điều kiện
10 1331030639 Trang Công Hiếu                 0 Học lại
11 1231190008 Vũ Ngọc Hiếu                 0 Học lại
12 0541030141 Đoàn Mạnh Hùng                 5 Đủ điều kiện
13 1331010056 Hoàng Hải Huy                 9 Đủ điều kiện
14 1331030576 Trần Đình Huy                 5 Đủ điều kiện
15 1331030227 Nguyễn Trí Khải                 6 Đủ điều kiện
16 1331010117 Vũ Văn Khương                 6 Đủ điều kiện
17 1331010045 Bùi Văn Lân                 6 Đủ điều kiện
18 1331030464 Lương Ngọc Linh                 0 Học lại
19 1331030630 Nguyễn Văn Ngọc                 9 Đủ điều kiện
20 1231190065 Lương Văn Ngỡi                 0 Học lại
21 1231030203 Lê Xuân Thọ                 7 Đủ điều kiện
22 1331030080 Phạm Văn Thông                 6 Đủ điều kiện
23 1331030273 Nguyễn Hồng Trình                 6 Đủ điều kiện
24 1231030465 Trần Anh Tuấn                 7 Đủ điều kiện
25 1331190289 Nguyễn Văn Tuyển                 7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 25 của 25 bản ghi.