Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 20130109031030805 Lớp ưu tiên: ÐH CK 5-K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 75 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841010323 Hoàng Đức Anh                 8 Đủ điều kiện
2 0841010449 Vũ Duy Anh                 7 Đủ điều kiện
3 0841010294 Phạm Văn Bắc                 8 Đủ điều kiện
4 0841010318 Đinh Công Bình                 7 Đủ điều kiện
5 0841010333 Nguyễn Trọng Chính                 9 Đủ điều kiện
6 0841010341 Ninh Văn Chính                 6 Đủ điều kiện
7 0841010457 Phạm Chung                 7 Đủ điều kiện
8 0841010350 Nguyễn Thành Công                 8 Đủ điều kiện
9 0841010353 Tạ Văn Cương                 8 Đủ điều kiện
10 0841010291 Đỗ Văn Cường                 7 Đủ điều kiện
11 0841010456 Đoàn Văn Đại                 7 Đủ điều kiện
12 0841010343 Nguyễn Đức Điểm                 6 Đủ điều kiện
13 0841010455 Nguyễn Đức Đô                 6 Đủ điều kiện
14 0841010322 Nguyễn Văn Đoàn                 8 Đủ điều kiện
15 0841010311 Nguyễn Thế Dung                 9 Đủ điều kiện
16 0841010306 Tiêu Anh Dung                 7 Đủ điều kiện
17 0841010340 Hoàng Đại Duy                 8 Đủ điều kiện
18 0841010320 Hoàng Như Hà                 7 Đủ điều kiện
19 0841010355 Nguyễn Minh Hải                 7 Đủ điều kiện
20 0841010452 Phan Thanh Hải                 8 Đủ điều kiện
21 0841010458 Văn Đình Hải                 8 Đủ điều kiện
22 0841010305 Nguyễn Hiền                 8 Đủ điều kiện
23 0841010307 Nguyễn Văn Hiếu                 9 Đủ điều kiện
24 0841010314 Nguyễn Văn Hoà                 7 Đủ điều kiện
25 0841010451 Đỗ Xuân Hoàng                 7 Đủ điều kiện
26 0841010310 Lương Văn Hoạt                 7 Đủ điều kiện
27 0841010356 Trình Văn Hợi                 6 Đủ điều kiện
28 0841010349 Đỗ Văn Hưng                 9 Đủ điều kiện
29 0841010302 Dương Văn Hưng                 7 Đủ điều kiện
30 0841010321 Phạm Đình Hướng                 8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 75 bản ghi.