Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 20130109031030853 Lớp ưu tiên: ĐH May 2-K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841100160 Nguyễn Thị Hải Anh                 6 Đủ điều kiện
2 0841100148 Nguyễn Thị Vân Anh                 6 Đủ điều kiện
3 0841100115 Trần Thị Kim Anh                 6 Đủ điều kiện
4 0841100155 Bùi Thị ánh                 6 Đủ điều kiện
5 0841100100 Nguyễn Thị Chung                 6 Đủ điều kiện
6 0841100107 Đặng Thị Chuyên                 6 Đủ điều kiện
7 0841100084 Nguyễn Thị Kim Cương                 6 Đủ điều kiện
8 0841100163 Hoàng Thị Đan                 6 Đủ điều kiện
9 0841100144 Đinh Thị Duyến                 6 Đủ điều kiện
10 0841100134 Nguyễn Thị Giang                 6 Đủ điều kiện
11 0841100139 Đào Thị Hà                 6 Đủ điều kiện
12 0841100126 Nguyễn Thị Hà                 6 Đủ điều kiện
13 0841100101 Nguyễn Thị Hằng                 5 Đủ điều kiện
14 0841100136 Phùng Thị Hằng                 8 Đủ điều kiện
15 0841100110 Nguyễn Thị Hạnh                 8 Đủ điều kiện
16 0841100096 Phạm Thị Hạnh                 6 Đủ điều kiện
17 0841100120 Phùng Thị Hạnh                 6 Đủ điều kiện
18 0841100127 Nguyễn Phương Hoa                 6 Đủ điều kiện
19 0841100140 Trịnh Mai Hoa                 6 Đủ điều kiện
20 0841100146 Nguyễn Thị Hoè                 6 Đủ điều kiện
21 0841100131 Phạm Thị Hợi                 9 Đủ điều kiện
22 0841100108 Nguyễn Thị Huế 10                  10 Đủ điều kiện
23 0841100153 Nguyễn Thị Huệ                 6 Đủ điều kiện
24 0841100085 Đoàn Thị Hương                 6 Đủ điều kiện
25 0841100105 Nguyễn Thị Hương                 6 Đủ điều kiện
26 0841100114 Nguyễn Thị Thuý Hường                 6 Đủ điều kiện
27 0841100156 Nguyễn Thị Lan                 8 Đủ điều kiện
28 0841100112 Vũ Thị Lan                 7 Đủ điều kiện
29 0841100129 Lê Thị Liên                 6 Đủ điều kiện
30 0841100090 Nguyễn Thị Linh                 7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 79 bản ghi.