Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 20130109031030856 Lớp ưu tiên: ĐH TKTT 1-K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841110028 Bùi Thị Lan Anh                 6 Đủ điều kiện
2 0841110062 Lê Thị Phương Anh                 6 Đủ điều kiện
3 0841110034 Nguyễn Thị Lan Anh                 6 Đủ điều kiện
4 0841110045 Nguyễn Thị Phương Anh                 6 Đủ điều kiện
5 0841110026 Nguyễn Thị Vân Anh 10                  10 Đủ điều kiện
6 0841110063 Phạm Thị Anh                 7 Đủ điều kiện
7 0841110060 Trịnh Thị Vân Anh                 7 Đủ điều kiện
8 0841110021 Phạm Thái Bảo                 8 Đủ điều kiện
9 0841110005 Nguyễn Thị Chi 10                  10 Đủ điều kiện
10 0841110047 Nguyễn Thị Doan                 6 Đủ điều kiện
11 0841110007 Trần Thị Hương Giang                 6 Đủ điều kiện
12 0841110069 Bùi Hải Hà 10                  10 Đủ điều kiện
13 0841110006 Lê Thị Hà                 6 Đủ điều kiện
14 0841110077 Phí Thị Hà 10                  10 Đủ điều kiện
15 0841110039 Nguyễn Thị Diễm Hằng                 8 Đủ điều kiện
16 0841110008 Dương Hồng Hạnh                 6 Đủ điều kiện
17 0841110048 Bùi Bích Hiệp                 7 Đủ điều kiện
18 0841110072 Lê Thị Hoa                 6 Đủ điều kiện
19 0841110036 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa                 6 Đủ điều kiện
20 0841110080 Trần Thị Hoa 10                  10 Đủ điều kiện
21 0841110052 Phạm Thị Hoàn                 9 Đủ điều kiện
22 0841110064 Nguyễn Thị Hợi                 6 Đủ điều kiện
23 0841110010 Nguyễn Thị Huế                 6 Đủ điều kiện
24 0841110049 Khổng Thị Huệ                 8 Đủ điều kiện
25 0841110038 Lý Thị Hương                 6 Đủ điều kiện
26 0841110019 Nguyễn Thị Hường                 6 Đủ điều kiện
27 0841110009 Nguyễn Thị Thu Hường                 6 Đủ điều kiện
28 0841110024 Lê Thị Huyền                 6 Đủ điều kiện
29 0841110018 Lê Thị Thanh Thanh Huyền 10                  10 Đủ điều kiện
30 0841110013 Nguyễn Thanh Huyền 10                  10 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 80 bản ghi.