Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình họa Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020403160603 Lớp ưu tiên: ĐH May3_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 93 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641100241 Đỗ Thị Anh 6.5                6.8 Đủ điều kiện
2 0641100180 Nguyễn Thị Linh Anh               8.5 Đủ điều kiện
3 0641100231 Vũ Thị Thảo Anh               8.5 Đủ điều kiện
4 0641100224 Đỗ Thị Ngọc Bích 6.5                6.8 Đủ điều kiện
5 0641100190 Lưu Thị Bích               6.5 Đủ điều kiện
6 0641100161 Trương Thị Bích               5.5 Đủ điều kiện
7 0641100169 Phạm Thị Châm               7.5 Đủ điều kiện
8 0641100252 Lê Văn Chất 6.5                6.3 Đủ điều kiện
9 0641100244 Trần Văn Công 6.5                6.3 Đủ điều kiện
10 0641100162 Nguyễn Thị Diện               7 Đủ điều kiện
11 0641100250 Lương Thị Dịu               5.5 Đủ điều kiện
12 0641100177 Nguyễn Thị Dung               7 Đủ điều kiện
13 0641100204 Chu Văn Được               7.5 Đủ điều kiện
14 0641100238 Đinh Thị Hương Giang 7.5                7.8 Đủ điều kiện
15 0641100237 Đinh Hồng Hà 6.5                6.8 Đủ điều kiện
16 0641100171 Phạm Thị Hà               6.5 Đủ điều kiện
17 0641100213 Vũ Thị Thanh Hà               7 Đủ điều kiện
18 0641100228 Bùi Thị Hải               7 Đủ điều kiện
19 0641100248 Mai Thị Thuý Hằng 7.5                7.8 Đủ điều kiện
20 0641100225 Tống Thị Hằng 5.5                4.8 Học lại
21 0641100247 Vũ Thị Hằng               7 Đủ điều kiện
22 0641100175 Đào Thị Hạnh 6.5                6.8 Đủ điều kiện
23 0641100229 Đoàn Thị Hiên               6 Đủ điều kiện
24 0641100262 Nguyễn Thị Hiến               7.5 Đủ điều kiện
25 0641100189 Dương Thị Hiền               7 Đủ điều kiện
26 0641100167 Hoàng Thị Hoa               8.5 Đủ điều kiện
27 0641100214 Khiếu Thị Hoa               8 Đủ điều kiện
28 0641100243 Trịnh Thị Hồng Hoà               6 Đủ điều kiện
29 0641100206 Nguyễn Thị Huế               6.5 Đủ điều kiện
30 0641100172 Nguyễn Thị Huệ 7.5                6.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 93 bản ghi.