Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành cắt gọt 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130223031010802 Lớp ưu tiên: ÐH CK 2_K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 67 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841010104 Lê Ngọc Anh               8.5 Đủ điều kiện
2 0841010110 Nguyễn Thế Anh               8.5 Đủ điều kiện
3 0841010107 Phạm Văn Anh               8 Đủ điều kiện
4 0841010117 Nguyễn Văn Bàn               8.5 Đủ điều kiện
5 0874010088 Đinh Văn Biên               9 Đủ điều kiện
6 0841010085 Nguyễn Văn Bộ               8.5 Đủ điều kiện
7 0841010072 Hồ Minh Chiến               8.5 Đủ điều kiện
8 0841010095 Nguyễn Văn Chiến               7.5 Đủ điều kiện
9 0841010135 Nguyễn Thành Công               8 Đủ điều kiện
10 0841010079 Lê Thanh Cừ               7.5 Đủ điều kiện
11 0841010089 Nguyễn Đình Cường               7 Đủ điều kiện
12 0841010076 Nguyễn Quế Cường               8 Đủ điều kiện
13 0841010112 Dương Văn Đạt               7.5 Đủ điều kiện
14 0841010101 Trần Thanh Đạt               8.5 Đủ điều kiện
15 0841010141 Vũ Văn Đình               9 Đủ điều kiện
16 0841010084 Nguyễn Văn Đông               7.5 Đủ điều kiện
17 0841010111 Đỗ Duy Đức               8.5 Đủ điều kiện
18 0841010134 Nguyễn Tiến Đức               8 Đủ điều kiện
19 0841010132 Phạm Bỉnh Đức               8.5 Đủ điều kiện
20 0841010137 Nguyễn Văn Dũng               8.5 Đủ điều kiện
21 0841010088 Đinh Quang Hà               8.5 Đủ điều kiện
22 0874010112 Đỗ Ngọc Hải               9 Đủ điều kiện
23 0841010097 Đỗ Văn Hải               8 Đủ điều kiện
24 0841010118 Nguyễn Đức Hải               7.5 Đủ điều kiện
25 0841010143 Nguyễn Văn Hải               8 Đủ điều kiện
26 0841010120 Lê Văn Hoàng               7.5 Đủ điều kiện
27 0841010100 Đặng Văn Hùng               7.5 Đủ điều kiện
28 0841010094 Nguyễn Nam Hùng               8 Đủ điều kiện
29 0841010099 Triệu Sơn Hùng               8.5 Đủ điều kiện
30 0841010074 Vương Xuân Hưng               8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 67 bản ghi.