Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành thực tập quá trình thiết bị Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020303450601 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 1_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 74 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641120039 Đoàn Thị Am 7.5  8.5  8.5              8.2 Đủ điều kiện
2 0641120065 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 7.5              8.5 Đủ điều kiện
3 0641120035 Nguyễn Trung Tú Anh 7.5              8.5 Đủ điều kiện
4 0641120046 Nguyễn Vân Anh 8.5              8.2 Đủ điều kiện
5 0641120025 Trần Thị Lan Anh 8.5              8.8 Đủ điều kiện
6 0641120042 Ngô Xuân Bình 8.5              8.8 Đủ điều kiện
7 0641120078 Nguyễn Minh Chí             8.7 Đủ điều kiện
8 0641120009 Trịnh Viết Chiến             8.7 Đủ điều kiện
9 0641120023 Dương Ngô Cường             8.7 Đủ điều kiện
10 0641120062 Nguyễn Văn Đại             8 Đủ điều kiện
11 0641120067 Nguyễn Hồng Đăng             8.7 Đủ điều kiện
12 0641120014 Trần Minh Đức             7.7 Đủ điều kiện
13 0641120077 Trần Thị Dung 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
14 0641120047 Lê Văn Dương             8 Đủ điều kiện
15 0641120022 Nguyễn Thị Hà 8.5  8.5              8.7 Đủ điều kiện
16 0641120051 Nguyễn Thị Hà 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
17 0641120030 Nguyễn Minh Hằng             8.7 Đủ điều kiện
18 0641120034 Lê Xuân Hiệp             9 Đủ điều kiện
19 0641120074 Ngô Tuấn Hiệp 8.5              8.8 Đủ điều kiện
20 0641120005 Nguyễn Đức Hiệp 8.5              8.8 Đủ điều kiện
21 0541120169 Đỗ Trung Hiếu             0 Học lại
22 0641120073 Bùi Huy Hùng             8 Đủ điều kiện
23 0641120070 Lê Việt Hùng             8.3 Đủ điều kiện
24 0641120058 Dương Quốc Hưng 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
25 0641120069 Cù Thị Hương 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
26 0641120059 Đặng Thị Thu Hương             9 Đủ điều kiện
27 0641120018 Nguyễn Thu Hương 8.5  8.5              8.7 Đủ điều kiện
28 0641120032 Nguyễn Thị Mỹ Hường 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
29 0641120076 Vi Thị Hường 7.5              8.5 Đủ điều kiện
30 0641120041 Nguyễn Tuấn Huy 8.5  8.5              8.7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 74 bản ghi.