Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 26/04/2024, 02:32 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Mỹ thuật trang phục
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Bài tập lớn
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
130204031270804
Lớp ưu tiên:
ĐH May 4_K8
Trang
Từ
1
đến
30
của
77
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0841100307
Vũ Quỳnh Anh
3.5
8.5
6
6
Đủ điều kiện
2
0841100273
Vũ Thị Kim Anh
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
3
0841100284
Đỗ Thị Bích
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
4
0841100249
Nguyễn Thị Bích
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
5
0841100318
Vi Thị Bích
7
8
6
7.5
Đủ điều kiện
6
0841100251
Chu Thị Châm
4
8
6
6
Đủ điều kiện
7
0841100310
Vũ Thị Chăm
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
8
0841100258
Lê Thị Diệu
8.5
8
0
8.3
Đủ điều kiện
9
0841100323
Nguyễn Thuỳ Dung
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
10
0841100308
Phạm Thị Kim Dung
3.5
8.5
0
6
Đủ điều kiện
11
0841100293
Phạm Thị Duyên
4
8
0
6
Đủ điều kiện
12
0841100275
Bùi Thị Ngọc Hà
7.5
7
9
7.3
Đủ điều kiện
13
0841100278
Đặng Thị Hà
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
14
0841100281
Vũ Thị Hái
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
15
0841100280
Đàm Thị Hải
5.5
8
0
6.8
Đủ điều kiện
16
0841100244
Phạm Thị Hải
4.5
8
0
6.3
Đủ điều kiện
17
0841100248
Nguyễn Thị Hằng
0
0
0
0
Đủ điều kiện
18
0841100309
Nguyễn Thị Hằng
3.5
8
3
5.8
Đủ điều kiện
19
0841100259
Đỗ Thị Hạnh
7
8
6
7.5
Đủ điều kiện
20
0841100256
Phạm Thị Hạnh
5.5
8
0
6.8
Đủ điều kiện
21
0841100311
Phạm Thị Hạnh
8
8
0
8
Đủ điều kiện
22
0841100296
Vũ Thu Hạnh
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
23
0841100316
Phạm Thị Hậu
7
8
3
7.5
Đủ điều kiện
24
0841100269
Nguyễn Thị Hoà
5.5
8
3
6.8
Đủ điều kiện
25
0841100289
Nguyễn Thị Thu Hoài
5.5
8
0
6.8
Đủ điều kiện
26
0841100270
Tô Minh Hoàng
0
7
12
3.5
Đủ điều kiện
27
0841100282
Bùi Thị Hồng
5.5
8
6
6.8
Đủ điều kiện
28
0841100298
Nguyễn Thị Hồng
6
8
0
7
Đủ điều kiện
29
0841100283
Vũ Thị Huế
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
30
0841100300
Nguyễn Thị Hương
5
8
6
6.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
77
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.