Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đồ án môn học quá trình thiết bị Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Đồ án Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020303180603 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 3_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 75 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641120158 Nguyễn Thị Thuỳ An                 6 Đủ điều kiện
2 0641120196 Phan Văn An                 6 Đủ điều kiện
3 0641120170 Nguyễn Thị Thành Chuyên                 6 Đủ điều kiện
4 0641120179 Nguyễn Xuân Công 5.5                  5.5 Đủ điều kiện
5 0641120205 Nguyễn Văn Đại                 6 Đủ điều kiện
6 0641120208 Trần Hải Đăng                 6 Đủ điều kiện
7 0641120166 Vũ Đức Doanh                 7 Đủ điều kiện
8 0641120209 Bùi Thị Thuỳ Dung                 6 Đủ điều kiện
9 0641120192 Nguyễn Thị Dung                 7 Đủ điều kiện
10 0641120227 Nguyễn Thị Dung                 6 Đủ điều kiện
11 0641120172 Nguyễn Thị Duyên                 6 Đủ điều kiện
12 0641120203 Hoàng Thị Hà                 7 Đủ điều kiện
13 0641120364 Nguyễn Thị Hà 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
14 0641120371 Nguyễn Thu Hà                 6 Đủ điều kiện
15 0641120231 Phạm Thị Hà                 7 Đủ điều kiện
16 0641120210 Nguyễn Thị Hằng                 6 Đủ điều kiện
17 0641120211 Nguyễn Thị Hảo                 7 Đủ điều kiện
18 0641120201 Phan Thị Hảo                 7 Đủ điều kiện
19 0641120197 Trần Minh Hiếu                 6 Đủ điều kiện
20 0641120174 Trần Thái Hoàng                 6 Đủ điều kiện
21 0641120206 Trần Văn Hoàng                 8 Đủ điều kiện
22 0641120175 Nguyễn Duy Hoằng                 6 Đủ điều kiện
23 0641120216 Nguyễn Thị Hồng                 7 Đủ điều kiện
24 0641120183 Tô Thị Hồng                 7 Đủ điều kiện
25 0641120223 Phạm Thị Huế                 7 Đủ điều kiện
26 0641120164 Hà Thế Hưng                 8 Đủ điều kiện
27 0641120230 Nguyễn Thị Hương                 8 Đủ điều kiện
28 0641120218 Nguyễn Thị Hường 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
29 0641120355 Trần Thị Hường                 6 Đủ điều kiện
30 0641120239 Nguyễn Văn Hưởng                 7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 75 bản ghi.