Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành thực tập quá trình thiết bị Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020303450603 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 3_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 72 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641120158 Nguyễn Thị Thuỳ An 8.5              8.8 Đủ điều kiện
2 0641120196 Phan Văn An 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
3 0641120170 Nguyễn Thị Thành Chuyên 8.5  8.5              8 Đủ điều kiện
4 0641120179 Nguyễn Xuân Công 8.5  8.5              8 Đủ điều kiện
5 0641120205 Nguyễn Văn Đại             7.7 Đủ điều kiện
6 0641120208 Trần Hải Đăng 8.5  8.5              8 Đủ điều kiện
7 0641120166 Vũ Đức Doanh 8.5  8.5              8.7 Đủ điều kiện
8 0641120209 Bùi Thị Thuỳ Dung 7.5  8.5  8.5              8.2 Đủ điều kiện
9 0641120192 Nguyễn Thị Dung             8.3 Đủ điều kiện
10 0641120227 Nguyễn Thị Dung 9.5  9.5              8.7 Đủ điều kiện
11 0641120172 Nguyễn Thị Duyên 9.5  9.5              8.7 Đủ điều kiện
12 0641120203 Hoàng Thị Hà 8.5  8.5              8.7 Đủ điều kiện
13 0641120364 Nguyễn Thị Hà 8.5  8.5              8 Đủ điều kiện
14 0641120231 Phạm Thị Hà             8.7 Đủ điều kiện
15 0641120210 Nguyễn Thị Hằng             8.7 Đủ điều kiện
16 0641120211 Nguyễn Thị Hảo 8.5              8.8 Đủ điều kiện
17 0641120201 Phan Thị Hảo             8.7 Đủ điều kiện
18 0641120197 Trần Minh Hiếu             8.3 Đủ điều kiện
19 0641120174 Trần Thái Hoàng 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
20 0641120206 Trần Văn Hoàng             9 Đủ điều kiện
21 0641120175 Nguyễn Duy Hoằng             8 Đủ điều kiện
22 0641120216 Nguyễn Thị Hồng 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
23 0641120183 Tô Thị Hồng             9 Đủ điều kiện
24 0641120223 Phạm Thị Huế 9.5  9.5              8.7 Đủ điều kiện
25 0641120164 Hà Thế Hưng             8.7 Đủ điều kiện
26 0641120230 Nguyễn Thị Hương 8.5              8.8 Đủ điều kiện
27 0641120218 Nguyễn Thị Hường 9.5  9.5              9 Đủ điều kiện
28 0641120239 Nguyễn Văn Hưởng             7.7 Đủ điều kiện
29 0641120187 Bùi Thanh Huyền             8.3 Đủ điều kiện
30 0641120237 Vũ Thị Thu Huyền 8.5  8.5              8.7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 72 bản ghi.