Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 29/03/2024, 11:46 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thực hành thực tập quá trình thiết bị
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13020303450603
Lớp ưu tiên:
ĐH CNH 3_K6
Trang
Từ
1
đến
30
của
72
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0641120158
Nguyễn Thị Thuỳ An
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
2
0641120196
Phan Văn An
8
8.5
8.5
8.3
Đủ điều kiện
3
0641120170
Nguyễn Thị Thành Chuyên
7
8.5
8.5
8
Đủ điều kiện
4
0641120179
Nguyễn Xuân Công
7
8.5
8.5
8
Đủ điều kiện
5
0641120205
Nguyễn Văn Đại
7
8
8
7.7
Đủ điều kiện
6
0641120208
Trần Hải Đăng
7
8.5
8.5
8
Đủ điều kiện
7
0641120166
Vũ Đức Doanh
9
8.5
8.5
8.7
Đủ điều kiện
8
0641120209
Bùi Thị Thuỳ Dung
7.5
8.5
8.5
8.2
Đủ điều kiện
9
0641120192
Nguyễn Thị Dung
7
9
9
8.3
Đủ điều kiện
10
0641120227
Nguyễn Thị Dung
7
9.5
9.5
8.7
Đủ điều kiện
11
0641120172
Nguyễn Thị Duyên
7
9.5
9.5
8.7
Đủ điều kiện
12
0641120203
Hoàng Thị Hà
9
8.5
8.5
8.7
Đủ điều kiện
13
0641120364
Nguyễn Thị Hà
7
8.5
8.5
8
Đủ điều kiện
14
0641120231
Phạm Thị Hà
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
15
0641120210
Nguyễn Thị Hằng
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
16
0641120211
Nguyễn Thị Hảo
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
17
0641120201
Phan Thị Hảo
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
18
0641120197
Trần Minh Hiếu
9
8
8
8.3
Đủ điều kiện
19
0641120174
Trần Thái Hoàng
8
8.5
8.5
8.3
Đủ điều kiện
20
0641120206
Trần Văn Hoàng
9
9
9
9
Đủ điều kiện
21
0641120175
Nguyễn Duy Hoằng
8
8
8
8
Đủ điều kiện
22
0641120216
Nguyễn Thị Hồng
8.5
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
23
0641120183
Tô Thị Hồng
9
9
9
9
Đủ điều kiện
24
0641120223
Phạm Thị Huế
7
9.5
9.5
8.7
Đủ điều kiện
25
0641120164
Hà Thế Hưng
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
26
0641120230
Nguyễn Thị Hương
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
27
0641120218
Nguyễn Thị Hường
8
9.5
9.5
9
Đủ điều kiện
28
0641120239
Nguyễn Văn Hưởng
7
8
8
7.7
Đủ điều kiện
29
0641120187
Bùi Thanh Huyền
7
9
9
8.3
Đủ điều kiện
30
0641120237
Vũ Thị Thu Huyền
9
8.5
8.5
8.7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
72
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.