Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành Điện tử cơ bản 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020803310702 Lớp ưu tiên: ÐH ĐT 2_K7
Trang       Từ 1 đến 30 của 84 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741050108 Ninh Văn An             5.7 Đủ điều kiện
2 0741050124 Lê Tuấn Anh             7.3 Đủ điều kiện
3 0741050164 Nguyễn Ngọc Anh             6.7 Đủ điều kiện
4 0741050134 Nguyễn Tuấn Anh             7.3 Đủ điều kiện
5 0741050144 Nguyễn Vân Anh             7.3 Đủ điều kiện
6 0741050128 Phạm Thị Vân Anh             7 Đủ điều kiện
7 0741050125 Đinh Văn Ba             7.3 Đủ điều kiện
8 0741050153 Phạm Ngọc Bách             7.3 Đủ điều kiện
9 0741050133 Nguyễn Thị Bích 10              8 Đủ điều kiện
10 0741050099 Nguyễn Ngọc Chiến             8 Đủ điều kiện
11 0741050154 Nguyễn Ngọc Cương             6.7 Đủ điều kiện
12 0741050123 Vương Văn Cường             8.7 Đủ điều kiện
13 0741050115 Nguyễn Huy Đạt 10              9 Đủ điều kiện
14 0741050143 Phạm Tiến Đạt             7.3 Đủ điều kiện
15 0741050138 Nguyễn Thành Doanh             7 Đủ điều kiện
16 0741050170 Nguyễn Trọng Đông 10              8.7 Đủ điều kiện
17 0741050118 Nguyễn Minh Đức             7.7 Đủ điều kiện
18 0741050135 Nguyễn Trung Đức             6.7 Đủ điều kiện
19 0641050157 Nguyễn Tú Đức             6.3 Đủ điều kiện
20 0741050120 Ong Văn Đức             6.7 Đủ điều kiện
21 0641050135 Trần Văn Đức 10              8.7 Đủ điều kiện
22 0641050109 Đỗ Mạnh Dũng             7.3 Đủ điều kiện
23 0741050142 Nguyễn Bình Dương             8.7 Đủ điều kiện
24 0741050152 Bùi Ngọc Duy 10              8.7 Đủ điều kiện
25 0641050153 Lê Khương Duy             8.7 Đủ điều kiện
26 0741050173 Nguyễn Quang Duy             7.3 Đủ điều kiện
27 0741050112 Hà Thị Duyên             7.7 Đủ điều kiện
28 0541050024 Đặng Đức Giang             3.3 Học lại
29 0741050100 Ngô Tuấn Hanh             7.3 Đủ điều kiện
30 0741050097 Nông Thị Như Hậu             7.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 84 bản ghi.