Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình họa Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020403160602 Lớp ưu tiên: ĐH May 2_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641100265 Đặng Thị Ngọc Anh 8.5                8.3 Đủ điều kiện
2 0641100125 Đỗ Thị Ngọc Anh               7 Đủ điều kiện
3 0641100123 Nguyễn Thị Vân Anh 6.5                7.3 Đủ điều kiện
4 0641100102 Nguyễn Thị ánh 5.5  7.5                6.5 Đủ điều kiện
5 0641100112 Trần Thị Bích               6 Đủ điều kiện
6 0641100096 Nguyễn Thị Châm               5.5 Đủ điều kiện
7 0641100134 Nguyễn Thị Cúc 7.5                7.3 Đủ điều kiện
8 0641100272 Phạm Thị Đào 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
9 0641100110 Nguyễn Thị Dậu 6.5  7.5                7 Đủ điều kiện
10 0641100136 Lê Thị Điệp 5.5                5.8 Đủ điều kiện
11 0641100139 Vũ Thị Din 6.5                7.3 Đủ điều kiện
12 0641100144 Nguyễn Thị Dịu               5.5 Đủ điều kiện
13 0641100147 Nguyễn Thị Dịu 5.5                6.3 Đủ điều kiện
14 0641100266 Nguyễn Thị Dịu               6 Đủ điều kiện
15 0641100160 Phạm Thị Dịu               6 Đủ điều kiện
16 0641100081 Ngô Thị Hồng Duyên               0 Học lại
17 0641100095 Đào Thị Hà 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
18 0641100113 Nguyễn Thị Hà 5.5                6.8 Đủ điều kiện
19 0641100103 Bùi Thị Thu Hằng               7 Đủ điều kiện
20 0641100099 Nguyễn Thuý Hằng 6.5  7.5                7 Đủ điều kiện
21 0641100105 Đinh Thị Hạt 6.5                6.3 Đủ điều kiện
22 0641100131 Phạm Thị Hiên 6.5  7.5                7 Đủ điều kiện
23 0641100117 Đinh Thị Hiền               8 Đủ điều kiện
24 0641100121 Vũ Thị Hiền               7.5 Đủ điều kiện
25 0641100148 Phạm Thị Hoa               6.5 Đủ điều kiện
26 0641100100 Vũ Thị Hoàn 7.5                7.8 Đủ điều kiện
27 0641100126 Nguyễn Thị Huê               7 Đủ điều kiện
28 0641100129 Ngô Thị Huế               7 Đủ điều kiện
29 0641100115 Hạ Thị Hương 7.5                7.3 Đủ điều kiện
30 0641100146 Lê Thị Hương               6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 80 bản ghi.