Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 25/04/2024, 13:57 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Hình họa
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13020403160602
Lớp ưu tiên:
ĐH May 2_K6
Trang
Từ
1
đến
30
của
80
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0641100265
Đặng Thị Ngọc Anh
8
8.5
8.3
Đủ điều kiện
2
0641100125
Đỗ Thị Ngọc Anh
6
8
7
Đủ điều kiện
3
0641100123
Nguyễn Thị Vân Anh
6.5
8
7.3
Đủ điều kiện
4
0641100102
Nguyễn Thị ánh
5.5
7.5
6.5
Đủ điều kiện
5
0641100112
Trần Thị Bích
5
7
6
Đủ điều kiện
6
0641100096
Nguyễn Thị Châm
5
6
5.5
Đủ điều kiện
7
0641100134
Nguyễn Thị Cúc
7
7.5
7.3
Đủ điều kiện
8
0641100272
Phạm Thị Đào
7.5
7.5
7.5
Đủ điều kiện
9
0641100110
Nguyễn Thị Dậu
6.5
7.5
7
Đủ điều kiện
10
0641100136
Lê Thị Điệp
5.5
6
5.8
Đủ điều kiện
11
0641100139
Vũ Thị Din
6.5
8
7.3
Đủ điều kiện
12
0641100144
Nguyễn Thị Dịu
5
6
5.5
Đủ điều kiện
13
0641100147
Nguyễn Thị Dịu
7
5.5
6.3
Đủ điều kiện
14
0641100266
Nguyễn Thị Dịu
5
7
6
Đủ điều kiện
15
0641100160
Phạm Thị Dịu
6
6
6
Đủ điều kiện
16
0641100081
Ngô Thị Hồng Duyên
0
0
0
Học lại
17
0641100095
Đào Thị Hà
7.5
7.5
7.5
Đủ điều kiện
18
0641100113
Nguyễn Thị Hà
8
5.5
6.8
Đủ điều kiện
19
0641100103
Bùi Thị Thu Hằng
7
7
7
Đủ điều kiện
20
0641100099
Nguyễn Thuý Hằng
6.5
7.5
7
Đủ điều kiện
21
0641100105
Đinh Thị Hạt
6
6.5
6.3
Đủ điều kiện
22
0641100131
Phạm Thị Hiên
6.5
7.5
7
Đủ điều kiện
23
0641100117
Đinh Thị Hiền
8
8
8
Đủ điều kiện
24
0641100121
Vũ Thị Hiền
8
7
7.5
Đủ điều kiện
25
0641100148
Phạm Thị Hoa
6
7
6.5
Đủ điều kiện
26
0641100100
Vũ Thị Hoàn
8
7.5
7.8
Đủ điều kiện
27
0641100126
Nguyễn Thị Huê
7
7
7
Đủ điều kiện
28
0641100129
Ngô Thị Huế
7
7
7
Đủ điều kiện
29
0641100115
Hạ Thị Hương
7
7.5
7.3
Đủ điều kiện
30
0641100146
Lê Thị Hương
7
6
6.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
80
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.