Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành cắt gọt 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130223031010804 Lớp ưu tiên: ÐH CK 4_K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 71 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841010227 Nguyễn Tuấn Anh               8 Đủ điều kiện
2 0841010242 Nguyễn Văn Anh               8 Đủ điều kiện
3 0841010219 Bùi Văn Cảnh               6 Đủ điều kiện
4 0841010273 Đoàn Thanh Cao               6.5 Đủ điều kiện
5 0841010245 Bùi Quang Chung               8 Đủ điều kiện
6 0841010284 Trần Hán Công               7 Đủ điều kiện
7 0841010263 Nguyễn Xuân Cương               8 Đủ điều kiện
8 0841010439 Hồ Quốc Cường               7.5 Đủ điều kiện
9 0841010276 Phạm Văn Đại               6 Đủ điều kiện
10 0841010285 Phạm Minh Đạt               7 Đủ điều kiện
11 0841010441 Nguyễn Bùi Diễn               7.5 Đủ điều kiện
12 0841010261 Hà Văn Doanh               7 Đủ điều kiện
13 0841010262 Nguyễn Văn Đông               7.5 Đủ điều kiện
14 0841010269 Trịnh Đăng Đông               7.5 Đủ điều kiện
15 0841010446 Võ Văn Đức               6.5 Đủ điều kiện
16 0841010275 Lưu Quang Dũng               7 Đủ điều kiện
17 0841010232 Nguyễn Hải Dương               8 Đủ điều kiện
18 0841010440 Đồng Thanh Đường               8 Đủ điều kiện
19 0841010234 Lê Ngọc Giầu               7 Đủ điều kiện
20 0841010241 Trần Việt Hà               7 Đủ điều kiện
21 0841010443 Vũ Văn Hai               8.5 Đủ điều kiện
22 0841010277 Lê Duy Hào               8.5 Đủ điều kiện
23 0841010256 Đồng Văn Hiệu               7 Đủ điều kiện
24 0841010231 Đặng Văn Hoan               9 Đủ điều kiện
25 0841010288 Nguyễn Hữu Hoàng               8.5 Đủ điều kiện
26 0841010252 Đỗ Mạnh Hùng               8 Đủ điều kiện
27 0841010280 Phạm Văn Hùng               7.5 Đủ điều kiện
28 0841010250 Nguyễn Văn Kha               7.5 Đủ điều kiện
29 0841010265 Phạm Văn Khang               8 Đủ điều kiện
30 0841010240 Nguyễn Duy Khánh               8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 71 bản ghi.