Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đồ án chi tiết máy Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Đồ án Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020103240702 Lớp ưu tiên: ÐH CK 2_K7
Trang       Từ 1 đến 30 của 111 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641010147 Lê Tuấn Anh                 7 Đủ điều kiện
2 0641010109 Lưu Thế Anh                 7 Đủ điều kiện
3 0741010112 Nguyễn Việt Anh 1.5                  1.5 Học lại
4 0741010095 Nguyễn Công ánh 1.5                  1.5 Học lại
5 0641010119 Nguyễn Văn Bách                 7 Đủ điều kiện
6 0741010164 Lương Ngọc Bằng 1.5                  1.5 Học lại
7 0641010124 Vũ Quốc Bằng                 6 Đủ điều kiện
8 0741010129 Lê Văn Bảo 1.5                  1.5 Học lại
9 0741010122 Nguyễn Văn Chung                 0 Học lại
10 0641010125 Khổng Trọng Công                 8 Đủ điều kiện
11 0741010094 Hồ Sỹ Cường 5.5                  5.5 Đủ điều kiện
12 0741010163 Nguyễn Hải Cường                 1 Học lại
13 0741010151 Nguyễn Văn Cường 1.5                  1.5 Học lại
14 0641010298 Vũ Đức Cường                 0 Học lại
15 0641010007 Nguyễn Văn Đạt 2.5                  2.5 Học lại
16 0741010142 Bùi Kim Điều 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
17 0741010148 Trịnh Văn Định 1.5                  1.5 Học lại
18 0741010133 Nguyễn Huy Độ                 1 Học lại
19 0741010183 Bùi Văn Đồng                 0 Học lại
20 0741010152 Dương Văn Duẩn                 2 Học lại
21 0741010104 Mai Minh Đức 1.5                  1.5 Học lại
22 0741010174 Phạm Xuân Đức                 8 Đủ điều kiện
23 0741010145 Hán Trung Dũng                 1 Học lại
24 0741010166 Nguyễn Hữu Dũng                 1 Học lại
25 0641010128 Nguyễn Tiến Dũng 2.5                  2.5 Học lại
26 0741010135 Phạm Hữu Dũng 1.5                  1.5 Học lại
27 0741010100 Trần Văn Dương                 0 Học lại
28 0741010137 Trần Văn Đương                 8 Đủ điều kiện
29 0741010121 Hà Tiến Giang                 9 Đủ điều kiện
30 0741010124 Nguyễn Nam Hải                 8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 111 bản ghi.