Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đồ án 1 (ĐTVT) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020803560602 Lớp ưu tiên: ĐH ĐT 2_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 45 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641050126 Ngô Xuân Biên               5.5 Đủ điều kiện
2 0641050098 Đoàn Mạnh Cường               5.5 Đủ điều kiện
3 0641050120 Đào Quang Dân               5.5 Đủ điều kiện
4 0641050170 Nguyễn Văn Dân               5.5 Đủ điều kiện
5 0641050149 Ngô Hoàng Bảo Danh               5.5 Đủ điều kiện
6 0641050135 Trần Văn Đức               5.5 Đủ điều kiện
7 0641050109 Đỗ Mạnh Dũng               5.5 Đủ điều kiện
8 0641050153 Lê Khương Duy               5.5 Đủ điều kiện
9 0641050155 Trần Văn Giao               5.5 Đủ điều kiện
10 0641050159 Chu Văn Hà               5.5 Đủ điều kiện
11 0641050118 Bùi Duy Hậu               5.5 Đủ điều kiện
12 0641050131 Lê Công Hôm               5.5 Đủ điều kiện
13 0641050148 Tạ Mạnh Hùng               5.5 Đủ điều kiện
14 0641050144 Ngô Quang Huy               5.5 Đủ điều kiện
15 0641050163 Nguyễn Văn Liêm               5.5 Đủ điều kiện
16 0641050150 Đặng Quốc Long               5.5 Đủ điều kiện
17 0641050151 Đỗ Đình Muộn               5.5 Đủ điều kiện
18 0641050112 Vũ Văn Nhân               5.5 Đủ điều kiện
19 0641050136 Nguyễn Văn Phú               5.5 Đủ điều kiện
20 0641050146 Phạm Văn Phúc               5.5 Đủ điều kiện
21 0641050117 Hà Xuân Quý               5.5 Đủ điều kiện
22 0641050123 Phạm Công Quý               5.5 Đủ điều kiện
23 0641050167 Trần Xuân Quý               5.5 Đủ điều kiện
24 0641050113 Bàng Văn Sáng               5.5 Đủ điều kiện
25 0641050143 Nguyễn Đức Tâm               5.5 Đủ điều kiện
26 0641050140 Hoàng Văn Tân               5.5 Đủ điều kiện
27 0641050122 Lý Văn Thái               5.5 Đủ điều kiện
28 0641050145 Đồng Viết Thắng               5.5 Đủ điều kiện
29 0641050103 Cao Xuân Thành               5.5 Đủ điều kiện
30 0641050133 Nguyễn Trí Thành               5.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 45 bản ghi.