Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đồ án môn học quá trình thiết bị Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Đồ án Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020303180605 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 5_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 54 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641120391 Trần Thị ánh 6.5                  6.5 Đủ điều kiện
2 0641120352 Đào Văn Bình                 7 Đủ điều kiện
3 0641120351 Hoàng Kiều Chinh                 7 Đủ điều kiện
4 0641120326 Nguyễn Đăng Chương 6.5                  6.5 Đủ điều kiện
5 0641120358 Vũ Thị Minh Cúc 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
6 0641120336 Nguyễn Quốc Cường 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
7 0641120378 Lại Xuân Đạt 6.5                  6.5 Đủ điều kiện
8 0641120370 Nguyễn Văn Định                 0 Học lại
9 0641120361 Nguyễn Trung Đức 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
10 0641120329 Nguyễn Quy Dũng                 5 Đủ điều kiện
11 0641120047 Lê Văn Dương                 0 Học lại
12 0641120331 Nguyễn Hồng Giang 6.5                  6.5 Đủ điều kiện
13 0641120334 Lý Thị Thu Hà                 8 Đủ điều kiện
14 0641120353 Ngô Thị Hải                 8 Đủ điều kiện
15 0641120330 Lê Thị Hằng                 6 Đủ điều kiện
16 0641120374 Nguyễn Thu Hằng                 7 Đủ điều kiện
17 0641120333 Lê Thị Hiền                 8 Đủ điều kiện
18 0641120342 Trần Thị Hòa 6.5                  6.5 Đủ điều kiện
19 0641120368 Nguyễn Thị Huế 6.5                  6.5 Đủ điều kiện
20 0641120357 Hoàng Văn Hùng                 5 Đủ điều kiện
21 0641120322 Phạm Văn Hưng 6.5                  6.5 Đủ điều kiện
22 0641120354 Nguyễn Thị Hương 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
23 0641120360 Nguyễn Thanh Huyền                 7 Đủ điều kiện
24 0641120325 Vũ Thị Liên 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
25 0641120382 Bùi Thị Thùy Linh 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
26 0641120376 Đỗ Thị Thùy Linh                 8 Đủ điều kiện
27 0641120335 Nguyễn Thuỳ Linh 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
28 0641120394 Văn Đăng Luận 5.5                  5.5 Đủ điều kiện
29 0641120319 Bùi Văn Nam                 7 Đủ điều kiện
30 0641120349 Nguyễn Hằng Nga 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 54 bản ghi.