Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 28/03/2024, 17:30 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thực tập cơ sở ngành (CN May)
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13020404521402
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 2_K14
Trang
Từ
1
đến
30
của
68
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1431100171
Lê Thị Thúy An
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
2
1431100097
Nguyễn Thị An
8
8
8
Đủ điều kiện
3
1431100125
Lê Thị Lan Anh
8
8
8
Đủ điều kiện
4
1431100161
Nguyễn Thị Vân Anh
7
8
7.5
Đủ điều kiện
5
1431100143
Trương Thị Bích
6.5
8
7.3
Đủ điều kiện
6
1431100137
Vũ Thị Chi
8
9
8.5
Đủ điều kiện
7
1431100087
Nguyễn Thị Dung
8
8
8
Đủ điều kiện
8
1431100105
Phạm Thị Dung
7.5
8
7.8
Đủ điều kiện
9
1431100168
Phạm Lê Hương Giang
7.5
8
7.8
Đủ điều kiện
10
1431100102
Lê Thị Hà
8
9
8.5
Đủ điều kiện
11
1431100127
Bùi Thị Hạnh
8
8
8
Đủ điều kiện
12
1431100158
Bùi Thị Thu Hiền
7.5
8.5
8
Đủ điều kiện
13
1431100116
Nguyễn Thị Hiền
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
14
1431100172
Nguyễn Thị Thu Hiền
8
8
8
Đủ điều kiện
15
1431100117
Phạm Thị Thu Hiền
7.5
7.5
7.5
Đủ điều kiện
16
1431100169
Trần Thị Hoài
8
8
8
Đủ điều kiện
17
1431100122
Dương Thị Hồng
7
7.5
7.3
Đủ điều kiện
18
1431100147
Nguyễn Thị Huân
7.5
8
7.8
Đủ điều kiện
19
1431100119
Vũ Thị Hương
0
0
0
Học lại
20
1431100121
Bùi Thị Hướng
7.5
8
7.8
Đủ điều kiện
21
1431100095
Nguyễn Thị Hường
7.5
8.5
8
Đủ điều kiện
22
1431100100
Lộc Thị Huyên
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
23
1431100091
Nguyễn Thị Thu Huyền
8
9
8.5
Đủ điều kiện
24
1431100128
Trần Thị Huyền
7.5
8
7.8
Đủ điều kiện
25
1431100182
Trần Thị Huyền
7
8
7.5
Đủ điều kiện
26
1431100123
Lê Thị Lan
8
9
8.5
Đủ điều kiện
27
1431100134
Đào Thị Linh
8.5
9
8.8
Đủ điều kiện
28
1431100167
Nguyễn Thị Hoài Linh
7.5
7.5
7.5
Đủ điều kiện
29
1431100118
Phạm Thị Mai
7
8
7.5
Đủ điều kiện
30
1431100145
Vương Thị Mơ
8
9
8.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
68
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.