Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập cơ sở ngành (CN May) Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020404521402 Lớp ưu tiên: CÐ May(C10) 2_K14
Trang       Từ 1 đến 30 của 68 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431100171 Lê Thị Thúy An 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
2 1431100097 Nguyễn Thị An               8 Đủ điều kiện
3 1431100125 Lê Thị Lan Anh               8 Đủ điều kiện
4 1431100161 Nguyễn Thị Vân Anh               7.5 Đủ điều kiện
5 1431100143 Trương Thị Bích 6.5                7.3 Đủ điều kiện
6 1431100137 Vũ Thị Chi               8.5 Đủ điều kiện
7 1431100087 Nguyễn Thị Dung               8 Đủ điều kiện
8 1431100105 Phạm Thị Dung 7.5                7.8 Đủ điều kiện
9 1431100168 Phạm Lê Hương Giang 7.5                7.8 Đủ điều kiện
10 1431100102 Lê Thị Hà               8.5 Đủ điều kiện
11 1431100127 Bùi Thị Hạnh               8 Đủ điều kiện
12 1431100158 Bùi Thị Thu Hiền 7.5  8.5                8 Đủ điều kiện
13 1431100116 Nguyễn Thị Hiền 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
14 1431100172 Nguyễn Thị Thu Hiền               8 Đủ điều kiện
15 1431100117 Phạm Thị Thu Hiền 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
16 1431100169 Trần Thị Hoài               8 Đủ điều kiện
17 1431100122 Dương Thị Hồng 7.5                7.3 Đủ điều kiện
18 1431100147 Nguyễn Thị Huân 7.5                7.8 Đủ điều kiện
19 1431100119 Vũ Thị Hương               0 Học lại
20 1431100121 Bùi Thị Hướng 7.5                7.8 Đủ điều kiện
21 1431100095 Nguyễn Thị Hường 7.5  8.5                8 Đủ điều kiện
22 1431100100 Lộc Thị Huyên 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
23 1431100091 Nguyễn Thị Thu Huyền               8.5 Đủ điều kiện
24 1431100128 Trần Thị Huyền 7.5                7.8 Đủ điều kiện
25 1431100182 Trần Thị Huyền               7.5 Đủ điều kiện
26 1431100123 Lê Thị Lan               8.5 Đủ điều kiện
27 1431100134 Đào Thị Linh 8.5                8.8 Đủ điều kiện
28 1431100167 Nguyễn Thị Hoài Linh 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
29 1431100118 Phạm Thị Mai               7.5 Đủ điều kiện
30 1431100145 Vương Thị Mơ               8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 68 bản ghi.