Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Nhập môn công nghệ phần mềm Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020504231401 Lớp ưu tiên: CÐ Tin học 1(C06)_K14
Trang       Từ 1 đến 30 của 73 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431060084 Lê Đức Anh             8.5 Đủ điều kiện
2 0641060126 Nguyễn Đức Anh             5.5 Đủ điều kiện
3 1431060013 Trần Nhất Anh             8.5 Đủ điều kiện
4 1431060007 Trần Thị Vân Anh 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
5 1431060062 Nguyễn Thái Bình             6.5 Đủ điều kiện
6 0641260052 Nguyễn Văn Bình             8 Đủ điều kiện
7 1431060026 Phạm Ngọc Bình             4 Đủ điều kiện
8 1431060046 Nguyễn Đức Cơ 8.5              7.8 Đủ điều kiện
9 1431060006 Nguyễn Duy Cường             8.5 Đủ điều kiện
10 1431060017 Nguyễn Mạnh Cường 7.5              7.3 Đủ điều kiện
11 1431060001 Phan Duy Cường 7.5              7.3 Đủ điều kiện
12 1431060183 Nguyễn Quý Đại             5.5 Đủ điều kiện
13 1431060066 Nguyễn Tiến Đại             5.5 Đủ điều kiện
14 1431060086 Trần Văn Đại             7 Đủ điều kiện
15 1431060193 Bùi Văn Đức 7.5              7.3 Đủ điều kiện
16 1431060056 Nguyễn Nhật Đức             6 Đủ điều kiện
17 1431060045 Nguyễn Trung Đức             6 Đủ điều kiện
18 1431060063 Nguyễn Văn Dũng             7 Đủ điều kiện
19 1431060091 Bùi Mạnh Duy             7 Đủ điều kiện
20 1431060035 Trần Thị Duyên             8 Đủ điều kiện
21 1431060069 Bùi Xuân Hà             7.5 Đủ điều kiện
22 1431060003 Phạm Quang Hà             6 Đủ điều kiện
23 1431060182 Lê Thanh Hải 6.5              6.8 Đủ điều kiện
24 1431060082 Phạm Xuân Nguyên Hiệp             8 Đủ điều kiện
25 1431060076 Đào Văn Hiếu             7 Đủ điều kiện
26 1431060032 Biện Xuân Hoàng             7 Đủ điều kiện
27 1431060079 Đào Văn Hoàng             5 Đủ điều kiện
28 1431060058 Lê Quang Hùng             6 Đủ điều kiện
29 1431060009 Lê Văn Hùng 6.5              6.8 Đủ điều kiện
30 1431060088 Nguyễn Đình Hưởng             5.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 73 bản ghi.