Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 29/03/2024, 01:56 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng anh 4
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Kết hợp (TL-TN-VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13021304441419
Lớp ưu tiên:
CÐ HPT(C14) 1_K14
Trang
Từ
1
đến
30
của
55
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1431140053
Nguyễn Mai Anh
8
5
7
13
6.8
Đủ điều kiện
2
1431140012
Nguyễn Phi Anh
7
5
6
0
6
Đủ điều kiện
3
1431040378
Nguyễn Tuấn Anh
6
6
7
25
6.5
Đủ điều kiện
4
1431140034
Vũ Tiến Anh
8
8
9
4
8.5
Đủ điều kiện
5
1431190079
Tạ Văn Ba
7
7
8
9
7.5
Đủ điều kiện
6
1431040404
Trần Mạnh Cảnh
5
6
8
17
6.8
Đủ điều kiện
7
1431140036
Phan Đình Cương
6
6
8
4
7
Đủ điều kiện
8
1431190022
Trần Văn Đảm
6
7
8
12
7.3
Đủ điều kiện
9
1431140038
Phan Bá Đăng
6
6
5
26
5.5
Đủ điều kiện
10
1431140045
Nguyễn Thị Bảo Đạt
9
8
5
0
6.8
Đủ điều kiện
11
1431190078
Vũ Quốc Đạt
6
6
8
14
7
Đủ điều kiện
12
1431050041
Nguyễn Chí Đoàn
4
6
6
17
5.5
Đủ điều kiện
13
1431050067
Cao Hữu Đức
6
5
7
17
6.3
Đủ điều kiện
14
1431050083
Lại Thế Duy
5
0
0
46
1.3
Học lại
15
1431010258
Phạm Đức Giang
7
7
7
4
7
Đủ điều kiện
16
1431050008
Đỗ Đình Giáp
4
5
8
4
6.3
Đủ điều kiện
17
1431140031
Ngô Doãn Giáp
7
6
8
4
7.3
Đủ điều kiện
18
1431140035
Phạm Thị Hà
9
7
5
0
6.5
Đủ điều kiện
19
1431140028
Nguyễn Thị Hoa
7
7
8
8
7.5
Đủ điều kiện
20
1431040411
Nguyễn Xuân Hùng
5
6
4
14
4.8
Đủ điều kiện
21
1431140049
Vũ Thị Hương
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
22
0641120098
Nguyễn Thị Hường
6
8
8
18
7.5
Đủ điều kiện
23
1431140050
Nguyễn Thị Hường
4
8
8
10
7
Đủ điều kiện
24
1431040443
Nguyễn Duy Khánh
5
0
0
28
1.3
Học lại
25
1431020007
Bùi Văn Kiên
4
0
4
29
3
Học lại
26
0641050279
Phan Trung Kiên
3
0
0
54
0.8
Học lại
27
1431140048
Vũ Thị Lan
7
8
8
4
7.8
Đủ điều kiện
28
1431140030
Nguyễn Thị Lệ
7
8
8
8
7.8
Đủ điều kiện
29
1431120026
Nguyễn Thị Linh
6
8
6
0
6.5
Đủ điều kiện
30
1431140014
Phan Thị Linh
8
8
9
6
8.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
55
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.