Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Lập trình hướng đối tượng Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020504181402 Lớp ưu tiên: CÐ Tin học 2(C06)_K14
Trang       Từ 1 đến 30 của 87 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431060133 Bùi Văn An 7.5              7.8 Đủ điều kiện
2 1431060175 Dương Công Tuấn Anh           30    0 Học lại
3 1431060129 Nguyễn Đình Bách             7 Đủ điều kiện
4 1431060102 Phạm Văn Bình 8.5              8.3 Đủ điều kiện
5 1431060136 Hoàng Văn Chiến           30    0 Học lại
6 1431060152 Giáp Văn Cường 8.5              8.8 Đủ điều kiện
7 1431060160 Lê Huy Cường             7.5 Đủ điều kiện
8 1431060132 Vũ Văn Cường 8.5              7.8 Đủ điều kiện
9 1431060159 Đoàn Quang Đạt 9.5              9.3 Đủ điều kiện
10 1431060151 Nguyễn Văn Đoan             8 Đủ điều kiện
11 1431060161 Nguyễn Quang Đông             9 Đủ điều kiện
12 1431060106 Vũ Đình Đông             8.5 Đủ điều kiện
13 1431060141 Nguyễn Minh Đồng 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
14 1331060175 Dương Anh Đức             7 Đủ điều kiện
15 1431060157 Phạm Minh Đức             8 Đủ điều kiện
16 1431060204 Phạm Việt Đức 8.5              8.3 Đủ điều kiện
17 1431060103 Nguyễn Hoàng Dũng 8.5              7.8 Đủ điều kiện
18 1431060155 Nguyễn Thị Thuỳ Dương             7.5 Đủ điều kiện
19 1431060164 Trần Văn Hải 7.5              7.8 Đủ điều kiện
20 1431060127 Đàm Thị Hiển 8.5              8.8 Đủ điều kiện
21 1431060179 Đặng Tiến Hiệp 7.5              7.8 Đủ điều kiện
22 1431060205 Hồ Như Tuấn Hiệp 6.5              7.3 Đủ điều kiện
23 1431060202 Nguyễn Văn Hiệp           17    6.5 Học lại
24 1431060090 Trần Mạnh Hiếu             8.5 Đủ điều kiện
25 1431060117 Đinh Tiến Hoàng             7 Đủ điều kiện
26 1431060100 Nguyễn Thị Hồng             9 Đủ điều kiện
27 1431060154 Vũ Quang Huân             7.5 Đủ điều kiện
28 1431060156 Đặng Mạnh Hùng             7.5 Đủ điều kiện
29 1431060201 Đỗ Xuân Hùng             7 Đủ điều kiện
30 1431060149 Lê Văn Hùng           20    0 Học lại
Trang       Từ 1 đến 30 của 87 bản ghi.