Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tin học văn phòng Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130205041541503 Lớp ưu tiên: CÐ Điện, điện tử(C04) 3_K15
Trang       Từ 1 đến 30 của 74 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531040236 Nguyễn Thế An             5 Đủ điều kiện
2 1531040213 Phạm Tuấn Anh 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
3 1531040179 Trương Bảo Anh 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
4 1531040168 Nguyễn Sỹ Bằng             7 Đủ điều kiện
5 1531040226 Vũ Quang Bảo             8 Đủ điều kiện
6 1531040163 Đặng Minh Châu             7 Đủ điều kiện
7 1531040176 Vũ Hải Chiều 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
8 1531040234 Nguyễn Xuân Chương             5 Đủ điều kiện
9 1531040200 Nguyễn Công Cường             0 Học lại
10 1531040201 Phan Văn Cường             7 Đủ điều kiện
11 1531040216 Nguyễn Văn Đại             7 Đủ điều kiện
12 1531040204 Trần Văn Đẳng 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
13 1531040238 Nguyễn Văn Đạt 6.5  6.5              6.5 Đủ điều kiện
14 1531040205 Trần Xuân Đông             7 Đủ điều kiện
15 1531040218 Đặng Minh Đức 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
16 1531040225 Nguyễn Công Dũng             7 Đủ điều kiện
17 1531040172 Nguyễn Mạnh Dũng             6 Đủ điều kiện
18 1531040210 Nguyễn Tiến Hai             6 Đủ điều kiện
19 1531040237 Vũ Đức Hải             8 Đủ điều kiện
20 1531040239 Nguyễn Văn Hoan             6 Đủ điều kiện
21 1531040223 Đào Trọng Hoàng             7 Đủ điều kiện
22 1531040169 Bùi Ngọc Hưng 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
23 1531040197 Trần Quang Khải 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
24 1531040228 Lương Xuân Khanh 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
25 1531040221 Trần Hữu Khoẻ 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
26 1531040224 Nguyễn Tuấn Khởi             5 Đủ điều kiện
27 1531040190 Đinh Trung Kiên             7 Đủ điều kiện
28 1531040240 Lê Đức Kiên 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
29 1531040220 Nguyễn Văn Kiên             6 Đủ điều kiện
30 1531040174 Nguyễn Văn Lập             6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 74 bản ghi.