Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ năng làm việc (Tiếng Việt) Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130214041151501 Lớp ưu tiên: CĐ VNH 1_K15
Trang       Từ 1 đến 24 của 24 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531390014 Trần Tài Anh             6 Đủ điều kiện
2 1531390002 Vũ Thị Cúc             7 Đủ điều kiện
3 1531390006 Nguyễn Văn Cường             7.5 Đủ điều kiện
4 1531390009 Vũ Văn Đức             6.5 Đủ điều kiện
5 1531390008 Đậu Thị Hà             8 Đủ điều kiện
6 1531390004 Ngô Thị Hà             8 Đủ điều kiện
7 1531390023 Đình Thị Hiền             7 Đủ điều kiện
8 1531390017 Trần Thị Hoa             0 Đủ điều kiện
9 1531390013 Nguyễn Thị Hòe             7 Đủ điều kiện
10 1531390027 Nguyễn Thị Hồng             6.5 Đủ điều kiện
11 1531390022 Nguyễn Quốc Hưng             6 Đủ điều kiện
12 1531390003 Trương Thị Ngọc Huyền             7.5 Đủ điều kiện
13 1531390024 Vũ Thị Lan             7 Đủ điều kiện
14 1531390016 Phạm Hoàng Hải Long             7.5 Đủ điều kiện
15 1531390010 Trương Thị Mai             7.5 Đủ điều kiện
16 1531390018 Nguyễn Thị Ngân             7.5 Đủ điều kiện
17 1531390015 Nguyễn Thị Nguyệt             4 Đủ điều kiện
18 1531390026 Lưu Lan Oanh             3.5 Đủ điều kiện
19 1531390011 Nguyễn Thị Thu Quỳnh             7.5 Đủ điều kiện
20 1531390020 Tạ Thị Thùy             7.5 Đủ điều kiện
21 1531390007 Trần Thị Trang             7.5 Đủ điều kiện
22 1531390005 Vương Thị Thu Trang             7.5 Đủ điều kiện
23 1531390012 Nguyễn Thế Trung             6 Đủ điều kiện
24 1531390021 Kiều Thanh Tuyền             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 24 của 24 bản ghi.