Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tin học văn phòng Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130205041541502 Lớp ưu tiên: CÐ Điện, điện tử(C04) 2_K15
Trang       Từ 1 đến 30 của 75 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531040103 Lương Thế Anh             8 Đủ điều kiện
2 1531040134 Trần Trung Hoàng Anh             6 Đủ điều kiện
3 1531040101 Vũ Tuấn Anh 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
4 1531040099 Lê Xuân Bình             6 Đủ điều kiện
5 1531040127 Thịnh Văn Cảnh             7 Đủ điều kiện
6 1531040137 Dương Ngô Chiến             6 Đủ điều kiện
7 1531040154 Phan Thanh Chung             6 Đủ điều kiện
8 1531040145 Nguyễn Thế Công             6 Đủ điều kiện
9 1531040153 Trịnh Đức Công             8 Đủ điều kiện
10 1531040116 Đỗ Mạnh Cường             7 Đủ điều kiện
11 1531040157 Nguyễn Ngọc Đại             6 Đủ điều kiện
12 1531040158 Lê Nhất Danh             7 Đủ điều kiện
13 1531040155 Ngô Duy Đạt             8 Đủ điều kiện
14 1531040090 Phạm Thế Đạt             6 Đủ điều kiện
15 1531040104 Phạm Văn Đạt             7 Đủ điều kiện
16 1531040138 Vũ Văn Định             5 Đủ điều kiện
17 1531040150 Thân Văn Đông           12    5 Học lại
18 1531040094 Đặng Văn Đức             7 Đủ điều kiện
19 1531040123 Phạm Văn Đức             5 Đủ điều kiện
20 1531040120 Lê Anh Dũng             5 Đủ điều kiện
21 1531040089 Nguyễn Sĩ Đoàn Dũng             7 Đủ điều kiện
22 1531040121 Lê Văn Dương             6 Đủ điều kiện
23 1531040148 Nguyễn Hoàng Dương             7 Đủ điều kiện
24 1531040129 Nguyễn Văn Duyên             8 Đủ điều kiện
25 1531040095 Nguyễn Văn Giang             6 Đủ điều kiện
26 1531040159 Trịnh Trung Giang             6 Đủ điều kiện
27 1531040085 Vũ Mạnh Hà 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
28 1531040088 Nguyễn Văn Hải 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
29 1531040084 Nguyễn Văn Hiệp 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
30 1531040102 Lê Trung Hiếu             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 75 bản ghi.