Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình hoạ 1 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130204041151501 Lớp ưu tiên: CÐ TKTT(C11) 1_K15
Trang       Từ 1 đến 30 của 61 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531110058 Bùi Lan Anh               7.5 Đủ điều kiện
2 1531110035 Hoàng Quỳnh Anh 7.5                7.3 Đủ điều kiện
3 1531110031 Nguyễn Thị Ngọc Bích               7 Đủ điều kiện
4 1531110005 Nguyễn Bảo Chung               7 Đủ điều kiện
5 1431110044 Nguyễn Văn Công               8.5 Đủ điều kiện
6 1531110059 Hệ Thị Kim Đức 6.5                6.8 Đủ điều kiện
7 1531110025 Nguyễn Thị Dung 7.5                7.8 Đủ điều kiện
8 1531110041 Nguyễn Khương Duy 7.5                7.3 Đủ điều kiện
9 1531110052 Lê Văn Hà               8.5 Đủ điều kiện
10 1531110038 Tạ Thị Thu Hà               7 Đủ điều kiện
11 1531110003 Nguyễn Thị Thanh Hải 7.5                7.8 Đủ điều kiện
12 1531110007 Lê Thị Hằng               7 Đủ điều kiện
13 1531110051 Nguyễn Thị Hằng 6.5                6.8 Đủ điều kiện
14 1531110047 Trần Thị Hằng               7 Đủ điều kiện
15 1531110055 Nguyễn Thị Hảo               6.5 Đủ điều kiện
16 1531110044 Lê Thị Hiền               6.5 Đủ điều kiện
17 1531110008 Nguyễn Thị Hoà 7.5                7.8 Đủ điều kiện
18 1531110001 Nguyễn Đức Hoàng 7.5                7.3 Đủ điều kiện
19 1531110054 Phạm Thị Huê 6.5                6.3 Đủ điều kiện
20 1531110023 Trần Thế Hùng 6.5              6.2 Đủ điều kiện
21 1531110004 Vũ Mạnh Hùng 7.5  4.5              6 Học lại
22 1431110056 Nguyễn Duy Hưng 7.5                7.3 Đủ điều kiện
23 1431110053 Phan Công Hưng               7.5 Đủ điều kiện
24 1531110045 Đỗ Thị Đào Hương             4 Học lại
25 1531110011 Nguyễn Thị Hương 6.5              5.2 Học lại
26 1531110027 Nguyễn Thị Hương             5 Học lại
27 1531110050 Nguyễn Thị Thuỳ Hương             5.7 Đủ điều kiện
28 1531110046 Thiều Thị Thu Hương             6.7 Đủ điều kiện
29 1531110062 Lê Thị Huyền 6.5              8.2 Đủ điều kiện
30 1431110040 Nguyễn Lâm Lâm               7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 61 bản ghi.