Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 20/04/2024, 16:00 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Vật lý
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
130210041101506
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 2_K15
Trang
Từ
1
đến
30
của
87
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1531100118
Đỗ Thị Anh
8
5
6
0
6.3
Đủ điều kiện
2
1531100144
Trương Thị Anh
8
6
5
0
6
Đủ điều kiện
3
1531100099
Nguyễn Thị ánh
9
7
6
0
7
Đủ điều kiện
4
1531100274
Đoàn Thị Hương Chinh
9
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
5
1531100116
Nguyễn Văn Duẩn
7
5
5
5
5.5
Đủ điều kiện
6
1531100160
Hồ Thị Thùy Dung
8.5
7
6
0
6.9
Đủ điều kiện
7
1531100126
Nguyễn Thị Dung
7.5
5
5
10
5.6
Đủ điều kiện
8
1531100089
Vương Thị Dung
8.5
6
6
5
6.6
Đủ điều kiện
9
1531100135
Đoàn Thị Duyên
9
10
9
0
9.3
Đủ điều kiện
10
1531100120
Đoàn Thị Duyến
8
7
6
0
6.8
Đủ điều kiện
11
1531100158
Nguyễn Thanh Giang
9
5
6
5
6.5
Đủ điều kiện
12
1531100153
Nguyễn Thị Giang
6
5
5
10
5.3
Đủ điều kiện
13
1531100132
Phùng Thị Giang
6
5
5
5
5.3
Đủ điều kiện
14
1531100087
Nguyễn Thị Hà
8
5
6
10
6.3
Đủ điều kiện
15
1531100091
Phạm Thị Hà
8
8
6
5
7
Đủ điều kiện
16
1531100150
Phạm Thị Thanh Hằng
8
4
5
10
5.5
Đủ điều kiện
17
1531100263
Đinh Thị ánh Hiền
9
7
6
0
7
Đủ điều kiện
18
1531100129
Lê Thị Hiền
8.5
7
7
0
7.4
Đủ điều kiện
19
1531100085
Nguyễn Thị Hiền
7
6
6
5
6.3
Đủ điều kiện
20
1531100148
Vũ Thị Hiền
8
5
5
0
5.8
Đủ điều kiện
21
1531100108
Nguyễn Thị Như Hoa
7
7
6
10
6.5
Đủ điều kiện
22
1531100094
Trần Thị Hoa
9
8
8
0
8.3
Đủ điều kiện
23
1531100139
Trần Thị Khánh Hoà
8
8
8
10
8
Đủ điều kiện
24
1531100127
Nguyễn Thị Hoài
9
8
7
0
7.8
Đủ điều kiện
25
1531100092
Trần Thị Hoài
6
6
7
0
6.5
Đủ điều kiện
26
1531100134
Đoàn Thị Hoàn
8
6
6
0
6.5
Đủ điều kiện
27
1531100124
Vũ Trọng Hoàn
9
6
6
5
6.8
Đủ điều kiện
28
1531100155
Bùi Thị Bích Hồng
8
7
6
0
6.8
Đủ điều kiện
29
1531100270
Trần Thị Hợp
9
8
9
0
8.8
Đủ điều kiện
30
1531100161
Nguyễn Thị Huê
8
7
6
10
6.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
87
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.