Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Vật lý Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130210041101506 Lớp ưu tiên: CÐ May(C10) 2_K15
Trang       Từ 1 đến 30 của 87 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531100118 Đỗ Thị Anh           6.3 Đủ điều kiện
2 1531100144 Trương Thị Anh           6 Đủ điều kiện
3 1531100099 Nguyễn Thị ánh           7 Đủ điều kiện
4 1531100274 Đoàn Thị Hương Chinh           8.5 Đủ điều kiện
5 1531100116 Nguyễn Văn Duẩn           5.5 Đủ điều kiện
6 1531100160 Hồ Thị Thùy Dung 8.5            6.9 Đủ điều kiện
7 1531100126 Nguyễn Thị Dung 7.5          10    5.6 Đủ điều kiện
8 1531100089 Vương Thị Dung 8.5            6.6 Đủ điều kiện
9 1531100135 Đoàn Thị Duyên 10            9.3 Đủ điều kiện
10 1531100120 Đoàn Thị Duyến           6.8 Đủ điều kiện
11 1531100158 Nguyễn Thanh Giang           6.5 Đủ điều kiện
12 1531100153 Nguyễn Thị Giang         10    5.3 Đủ điều kiện
13 1531100132 Phùng Thị Giang           5.3 Đủ điều kiện
14 1531100087 Nguyễn Thị Hà         10    6.3 Đủ điều kiện
15 1531100091 Phạm Thị Hà           7 Đủ điều kiện
16 1531100150 Phạm Thị Thanh Hằng         10    5.5 Đủ điều kiện
17 1531100263 Đinh Thị ánh Hiền           7 Đủ điều kiện
18 1531100129 Lê Thị Hiền 8.5            7.4 Đủ điều kiện
19 1531100085 Nguyễn Thị Hiền           6.3 Đủ điều kiện
20 1531100148 Vũ Thị Hiền           5.8 Đủ điều kiện
21 1531100108 Nguyễn Thị Như Hoa         10    6.5 Đủ điều kiện
22 1531100094 Trần Thị Hoa           8.3 Đủ điều kiện
23 1531100139 Trần Thị Khánh Hoà         10    8 Đủ điều kiện
24 1531100127 Nguyễn Thị Hoài           7.8 Đủ điều kiện
25 1531100092 Trần Thị Hoài           6.5 Đủ điều kiện
26 1531100134 Đoàn Thị Hoàn           6.5 Đủ điều kiện
27 1531100124 Vũ Trọng Hoàn           6.8 Đủ điều kiện
28 1531100155 Bùi Thị Bích Hồng           6.8 Đủ điều kiện
29 1531100270 Trần Thị Hợp           8.8 Đủ điều kiện
30 1531100161 Nguyễn Thị Huê         10    6.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 87 bản ghi.