Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng anh 4 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13021304441459 Lớp ưu tiên: CÐ KTĐ(C04) 1_K14
Trang       Từ 1 đến 30 của 54 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1331050309 Trần Xuân Định         14    6.3 Đủ điều kiện
2 1431040066 Nguyễn Văn Đôn         24    5.5 Đủ điều kiện
3 1431040061 Trần Đình Đồng           7 Đủ điều kiện
4 1431030133 Hoàng Ngọc Dũng         24    5.5 Đủ điều kiện
5 1431050148 Nguyễn Tiến Dũng         20    5.8 Đủ điều kiện
6 1431030136 Mai Tiến Duy         18    5.5 Đủ điều kiện
7 1431040012 Nguyễn Long Giang         26    5.8 Đủ điều kiện
8 1431040050 Phạm Văn Hà           7 Đủ điều kiện
9 1431190204 Đào Khánh Hiệp         26    5 Đủ điều kiện
10 1431040070 Nguyễn Trung Hiếu         12    7.3 Đủ điều kiện
11 0641080086 Vũ Đình Hiệu           5 Đủ điều kiện
12 1431040034 Từ Văn Hoàng         15    5.8 Đủ điều kiện
13 1431040051 Hà Việt Hùng         15    5.5 Đủ điều kiện
14 1431040065 Phạm Quang Hùng         14    5.5 Đủ điều kiện
15 1431040025 Vũ Văn Hùng         11    5.3 Đủ điều kiện
16 1431040032 Đặng Văn Hưng         20    7 Đủ điều kiện
17 1431070595 Phạm Thị Hương         13    8.3 Đủ điều kiện
18 1431050126 Hoàng Văn Khải         16    5.5 Đủ điều kiện
19 1431040072 Nguyễn Văn Kỳ         22    5.3 Đủ điều kiện
20 1331090047 Trần Đức Linh         13    5.8 Đủ điều kiện
21 1431040085 Dương Quang Lộc         24    6.3 Đủ điều kiện
22 0641040276 Triệu Quang Long         26    6 Đủ điều kiện
23 1431040021 Thân Văn Lực         26    6.3 Đủ điều kiện
24 1431050163 Mai Xuân Mạnh         12    5.3 Đủ điều kiện
25 1431040058 Nguyễn Văn Mạnh         26    6 Đủ điều kiện
26 1431040046 Phạm Văn Mạnh         12    7.5 Đủ điều kiện
27 1431080002 Ngô Văn Minh         12    5.5 Đủ điều kiện
28 1431040038 Trần Văn Minh         18    5.8 Đủ điều kiện
29 1431040006 Hán Xuân Ngọc         16    6 Đủ điều kiện
30 1431040060 Nguyễn Văn Nhân         26    6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 54 bản ghi.