Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đồ án chuyên ngành ôtô 1 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Đồ án Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020204041405 Lớp ưu tiên: CÐ Ô tô (C03) 5_K14
Trang       Từ 1 đến 30 của 76 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431030414 Lê Văn Anh                 8 Đủ điều kiện
2 1431030086 Doãn Văn Chính                 8 Đủ điều kiện
3 1431030085 Nguyễn Văn Công                 8 Đủ điều kiện
4 1431030389 Phạm Văn Đại                 7 Đủ điều kiện
5 1431030088 Trần Nhân Đạo                 7 Đủ điều kiện
6 1431030355 Đặng Văn Đạt                 7 Đủ điều kiện
7 1431030261 Vũ Văn Điệp                 8 Đủ điều kiện
8 1431030176 Nguyễn Văn Đông                 8 Đủ điều kiện
9 1431030384 Nguyễn Văn Dũng                 7 Đủ điều kiện
10 1431030395 Trần Quốc Dũng                 7 Đủ điều kiện
11 1431030415 Trịnh Xuân Giang                 8 Đủ điều kiện
12 1431030413 Nguyễn Lương Giáp                 8 Đủ điều kiện
13 1431030387 Nguyễn Văn Giáp                 8 Đủ điều kiện
14 1431030377 Nguyễn Văn Hải                 8 Đủ điều kiện
15 1431030376 Phạm Văn Hậu                 9 Đủ điều kiện
16 1431030367 Ngô Quang Hay                 8 Đủ điều kiện
17 1431030371 Nguyễn Văn Hiệp                 8 Đủ điều kiện
18 1431030392 Nguyễn Văn Hoài                 8 Đủ điều kiện
19 1431030383 Đào Văn Hoàn                 8 Đủ điều kiện
20 1431030398 Lâm Trọng Hoàng                 8 Đủ điều kiện
21 1431030374 Tăng Xuân Hoàng                 8 Đủ điều kiện
22 1431030410 Trần Vũ Hơn                 7 Đủ điều kiện
23 1431030372 Phùng Mạnh Hùng                 8 Đủ điều kiện
24 1431030174 Phạm Văn Huy                 8 Đủ điều kiện
25 1431030173 Lê Văn Khoa                 8 Đủ điều kiện
26 1431030177 Đặng Văn Kiên                 7 Đủ điều kiện
27 1431030091 Vũ Văn Kính                 8 Đủ điều kiện
28 1431030359 Nguyễn Hồng Lăng                 8 Đủ điều kiện
29 1431030083 Nguyễn Đức Linh                 8 Đủ điều kiện
30 1431030380 Trịnh Đình Linh                 0 Học lại
Trang       Từ 1 đến 30 của 76 bản ghi.