Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020204311402 Lớp ưu tiên: CÐ Ô tô (C03) 2_K14
Trang       Từ 1 đến 30 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431030064 Mai Tuấn Anh 8.5              8.8 Đủ điều kiện
2 1431030028 Nguyễn Tuấn Anh             7 Đủ điều kiện
3 1431030138 Phạm Tuấn Anh             7 Đủ điều kiện
4 1431030137 Nguyễn Ngọc Bảo 6.5              6.3 Đủ điều kiện
5 1431030165 Bùi Văn Bình             8 Đủ điều kiện
6 1431030126 Nguyễn Văn Chiến 8.5              8.8 Đủ điều kiện
7 1431030111 Đặng Văn Chiều 8.5              8.8 Đủ điều kiện
8 1431030097 Phạm Công Cương 8.5              8.3 Đủ điều kiện
9 1431030053 Ngô Văn Cường             8 Đủ điều kiện
10 1431030098 Thân Mạnh Cường 8.5              8.8 Đủ điều kiện
11 1431030073 Trần Văn Cường 8.5              8.3 Đủ điều kiện
12 1431030157 Trần Đình Đạt             8 Đủ điều kiện
13 1431030093 Nguyễn Văn Điển 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
14 1431030072 Nguyễn Văn Điệp 8.5              8.8 Đủ điều kiện
15 1431030128 Hoàng Viết Doãn             8 Đủ điều kiện
16 1431030142 Nguyễn Kim Đông             8 Đủ điều kiện
17 1431030146 Đào Việt Đức 8.5              8.8 Đủ điều kiện
18 1431030019 Nguyễn Kiên Đức             8 Đủ điều kiện
19 1431030115 Trần Trọng Đức 8.5              8.3 Đủ điều kiện
20 1431030133 Hoàng Ngọc Dũng             8 Đủ điều kiện
21 1431030166 Lê Trung Dương             8 Đủ điều kiện
22 1431030143 Hoàng Bá Mạnh Duy 8.5              8.8 Đủ điều kiện
23 1431030136 Mai Tiến Duy             8 Đủ điều kiện
24 1431030152 Nguyễn Đức Duy             8 Đủ điều kiện
25 1431030341 Nguyễn Văn Duy 8.5              8.3 Đủ điều kiện
26 1431030149 Đỗ Tiến Giang 8.5              8.3 Đủ điều kiện
27 1431030070 Trần Văn Hải             5.5 Đủ điều kiện
28 1431030055 Nguyễn Hồng Hanh 10              9.5 Đủ điều kiện
29 1431030037 Tống Đức Hanh             8 Đủ điều kiện
30 1431030105 Nguyễn Tuấn Hiệp 8.5              8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 90 bản ghi.