Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 29/03/2024, 17:08 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13020204311402
Lớp ưu tiên:
CÐ Ô tô (C03) 2_K14
Trang
Từ
1
đến
30
của
90
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1431030064
Mai Tuấn Anh
9
8.5
3
8.8
Đủ điều kiện
2
1431030028
Nguyễn Tuấn Anh
7
7
3
7
Đủ điều kiện
3
1431030138
Phạm Tuấn Anh
7
7
3
7
Đủ điều kiện
4
1431030137
Nguyễn Ngọc Bảo
6
6.5
3
6.3
Đủ điều kiện
5
1431030165
Bùi Văn Bình
8
8
3
8
Đủ điều kiện
6
1431030126
Nguyễn Văn Chiến
9
8.5
3
8.8
Đủ điều kiện
7
1431030111
Đặng Văn Chiều
9
8.5
3
8.8
Đủ điều kiện
8
1431030097
Phạm Công Cương
8.5
8
0
8.3
Đủ điều kiện
9
1431030053
Ngô Văn Cường
8
8
0
8
Đủ điều kiện
10
1431030098
Thân Mạnh Cường
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
11
1431030073
Trần Văn Cường
8.5
8
0
8.3
Đủ điều kiện
12
1431030157
Trần Đình Đạt
8
8
0
8
Đủ điều kiện
13
1431030093
Nguyễn Văn Điển
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
14
1431030072
Nguyễn Văn Điệp
9
8.5
3
8.8
Đủ điều kiện
15
1431030128
Hoàng Viết Doãn
8
8
3
8
Đủ điều kiện
16
1431030142
Nguyễn Kim Đông
8
8
6
8
Đủ điều kiện
17
1431030146
Đào Việt Đức
9
8.5
6
8.8
Đủ điều kiện
18
1431030019
Nguyễn Kiên Đức
8
8
6
8
Đủ điều kiện
19
1431030115
Trần Trọng Đức
8.5
8
6
8.3
Đủ điều kiện
20
1431030133
Hoàng Ngọc Dũng
8
8
3
8
Đủ điều kiện
21
1431030166
Lê Trung Dương
8
8
6
8
Đủ điều kiện
22
1431030143
Hoàng Bá Mạnh Duy
9
8.5
3
8.8
Đủ điều kiện
23
1431030136
Mai Tiến Duy
8
8
6
8
Đủ điều kiện
24
1431030152
Nguyễn Đức Duy
8
8
0
8
Đủ điều kiện
25
1431030341
Nguyễn Văn Duy
8.5
8
0
8.3
Đủ điều kiện
26
1431030149
Đỗ Tiến Giang
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
27
1431030070
Trần Văn Hải
5
6
0
5.5
Đủ điều kiện
28
1431030055
Nguyễn Hồng Hanh
10
9
6
9.5
Đủ điều kiện
29
1431030037
Tống Đức Hanh
8
8
6
8
Đủ điều kiện
30
1431030105
Nguyễn Tuấn Hiệp
8.5
8
6
8.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
90
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.