Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng anh 4 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13021304441434 Lớp ưu tiên: CÐ QTKD(C09) 1 _K14
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431090018 Trần Thị Lan Anh         15    7.3 Đủ điều kiện
2 1431090080 Nguyễn Đức Bá         12    6 Đủ điều kiện
3 1431090067 Hoàng Văn Chiến           5.3 Đủ điều kiện
4 1431090070 Nguyễn Văn Chuyên           6.5 Đủ điều kiện
5 1431090016 Phạm Thành Công         26    5.5 Đủ điều kiện
6 1431090069 Cao Mạnh Cường         12    6.5 Đủ điều kiện
7 1431090035 Nguyễn Viết Đức         22    6.5 Đủ điều kiện
8 1431090082 Nguyễn Thị Kim Dung           7 Đủ điều kiện
9 1431090081 Nguyễn Hoàng Hải           5.3 Đủ điều kiện
10 1431090083 Nguyễn Thị Hằng           7 Đủ điều kiện
11 1431090087 Nguyễn Thị Thuý Hằng           6.8 Đủ điều kiện
12 1431090044 Lương Thị Thanh Hiền         12    5.5 Đủ điều kiện
13 1431090065 Nghiêm Đình Hoàng           6.3 Đủ điều kiện
14 1431090074 Nguyễn Mạnh Huấn         12    5.5 Đủ điều kiện
15 1431090088 Ninh Thị Hương           6.3 Đủ điều kiện
16 1431090126 Trương Thị Hương           6.8 Đủ điều kiện
17 1431090004 Đỗ Quốc Huy           5.5 Đủ điều kiện
18 1431090042 Phan Văn Huy           5.5 Đủ điều kiện
19 1431090034 Phạm Tiến Lập         26    5.5 Đủ điều kiện
20 1431090038 Vũ Thị Lộc           6 Đủ điều kiện
21 1431090017 Nguyễn Thị Mơ           6.3 Đủ điều kiện
22 1431090047 Nguyễn Thành Nam         13    5.5 Đủ điều kiện
23 1431070594 Trần Thị Nga           5.8 Đủ điều kiện
24 1431090085 Nguyễn Đức Ngà           5 Đủ điều kiện
25 1431090060 Lê Thị Ngân           5.5 Đủ điều kiện
26 1431090084 Trần Thị Ngân           6.3 Đủ điều kiện
27 0641090109 Vũ Thành Nhu           5.5 Đủ điều kiện
28 1431090036 Nguyễn Thị Nhung           6 Đủ điều kiện
29 1431090049 Đỗ Thị Oanh         12    6.3 Đủ điều kiện
30 1431090002 Nguyễn Thị Phương           6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.