Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11010303320401 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 1 - K4
Trang       Từ 1 đến 30 của 84 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0441120039 Nguyễn Văn Bình 10          10  9.6 Đủ điều kiện
2 0441120024 Ngô Thị Chiên 10          10  10  9.8 Đủ điều kiện
3 0441120097 Phí Đắc Công 10          10  9.6 Đủ điều kiện
4 0441120071 Trần Đình Công         5.8 Đủ điều kiện
5 0441120040 Tạ Thị Kim Cúc 10          10  10  9.8 Đủ điều kiện
6 0441120091 Nguyễn Cao Cường         5.4 Đủ điều kiện
7 0441120079 Vũ Đại Cường 10          10  10  9.8 Đủ điều kiện
8 0441120067 Phạm Văn Đại 10          10  9.6 Đủ điều kiện
9 0441120028 Trần Quốc Đại 10          10  9.6 Đủ điều kiện
10 0441120061 Nguyễn Thị Ngọc Diệp         9 Đủ điều kiện
11 0441120029 Lê Văn Đông         10  8.2 Đủ điều kiện
12 0441120096 Ngô Thế Duy 10  10          10  9.6 Đủ điều kiện
13 0441120059 Phạm Văn Duy 10          10  9.6 Đủ điều kiện
14 0441120049 Lê Thị Giang         10  9.2 Đủ điều kiện
15 0441120102 Nguyễn Trường Giang 10          10  9.6 Đủ điều kiện
16 0441120047 Nguyễn Thị Hà 10  10          10  9.6 Đủ điều kiện
17 0441120018 Nguyễn Thị Thu Hà         10  9.2 Đủ điều kiện
18 0441120017 Lê Thị Hải 10  10          10  9.6 Đủ điều kiện
19 0441120083 Ngô Thị Hằng 10          10  9.6 Đủ điều kiện
20 0441120100 Trương Thu Hằng 10          10  9.6 Đủ điều kiện
21 0441120044 Nguyễn Trung Hiếu 10          10  9.6 Đủ điều kiện
22 0441120069 Vũ Thị Hoa         10  8.2 Đủ điều kiện
23 0441120050 Lê Huy Hoàng 10          10  9.6 Đủ điều kiện
24 0441120032 Nguyễn Thị Hồng 10          10  9.6 Đủ điều kiện
25 0441120056 Đào Quang Huân         6 Đủ điều kiện
26 0441120006 Nguyễn Thị Huệ 10          10  9.6 Đủ điều kiện
27 0441120020 Trần Đức Hùng 10          10  9.6 Đủ điều kiện
28 0441120026 Nguyễn Đình Hướng 10          10  9.6 Đủ điều kiện
29 0441120038 Nguyễn Thị Hường 10          10  10  9.8 Đủ điều kiện
30 0441120068 Phạm Quang Huỳnh 10          10  9.6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 84 bản ghi.