Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Quy hoạch tuyến tính (KT) Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13041004151401 Lớp ưu tiên: CÐ Kế toán 1 (C07) _K14_HKP
Trang       Từ 1 đến 30 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431090101 Lê Công Việt Anh             3 Đủ điều kiện
2 1331090732 Trần Văn Bá             7 Đủ điều kiện
3 1331090059 Nguyễn Đức Cảnh 10              8 Đủ điều kiện
4 1431090041 Nguyễn Văn Chiến 10              8 Đủ điều kiện
5 1431090069 Cao Mạnh Cường 10              8.5 Đủ điều kiện
6 1431090148 Phùng Văn Độ             8 Đủ điều kiện
7 1431070017 Đặng Thị Dung             5.5 Đủ điều kiện
8 1431070240 Đào Thị Thùy Dung             6.5 Đủ điều kiện
9 1431070562 Phạm Thị Dung             7.5 Đủ điều kiện
10 1331090464 Bùi Văn Dũng             6.5 Đủ điều kiện
11 1331090267 Phạm Tiến Dũng             8 Đủ điều kiện
12 1431090141 Nguyễn Văn Dương             7 Đủ điều kiện
13 1431070535 Phạm Thuý Dương             7 Đủ điều kiện
14 1431070097 Nguyễn Thị Duyên 10              9.5 Đủ điều kiện
15 1431070601 Trần Thị Duyên             6.5 Đủ điều kiện
16 1331070799 Vũ Thị Duyên             9 Đủ điều kiện
17 1431090081 Nguyễn Hoàng Hải             8 Đủ điều kiện
18 1431070173 Nguyễn Thị Vân Hải             9 Đủ điều kiện
19 1431090087 Nguyễn Thị Thuý Hằng             7.5 Đủ điều kiện
20 1431270046 Tô Thị Hằng             6 Đủ điều kiện
21 1431270060 Đào Thị Thu Hiền             7 Đủ điều kiện
22 1431090044 Lương Thị Thanh Hiền             7 Đủ điều kiện
23 1331071431 Nguyễn Thị Thu Hiền             5 Đủ điều kiện
24 1331071803 Hoàng Thúy Hồng 10  10              10 Đủ điều kiện
25 1431070403 Nguyễn Thị Huế             8.5 Đủ điều kiện
26 1431070211 Trần Mạnh Hùng           30    0 Học lại
27 1431070196 Vũ Đình Hưng             7 Đủ điều kiện
28 1431270133 Nguyễn Thị Hương 10              9.5 Đủ điều kiện
29 1431070604 Nguyễn Thị Hường             5 Đủ điều kiện
30 1431090195 Trần Thị Hường             6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 79 bản ghi.