Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đường lối cách mạng Việt Nam Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13041204021302 Lớp ưu tiên: CĐ CTM 1_K13_HKP
Trang       Từ 1 đến 30 của 100 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1331071270 Nguyễn Nhật Anh             7 Đủ điều kiện
2 1331030660 Tưởng Phúc Anh           10    7 Đủ điều kiện
3 1331020156 Lê Xuân Bách             7 Đủ điều kiện
4 1031190016 Tăng Công Biên             6.5 Đủ điều kiện
5 1331030365 Hà Đức Cảnh           10    7 Đủ điều kiện
6 1431090067 Hoàng Văn Chiến             9 Đủ điều kiện
7 1331020224 Lê Văn Chiến           10    7 Đủ điều kiện
8 1331190272 Phạm Viết Chiền           45    0 Học lại
9 1331020155 Nguyễn Văn Chường             8.5 Đủ điều kiện
10 1331010403 Nguyễn Hồng Công           10    6.5 Đủ điều kiện
11 1331030037 Vương Văn Cử           10    8 Đủ điều kiện
12 1331040758 Đậu Kim Cương           10    7.5 Đủ điều kiện
13 1331030199 Nguyễn Văn Cường             8 Đủ điều kiện
14 1331071549 Mai Xuân Đài           10    6.5 Đủ điều kiện
15 1131050324 Đinh Văn Đại           35    0 Học lại
16 1231040261 Đinh Văn Đại           10    7.5 Đủ điều kiện
17 1331030600 Nguyễn Văn Đại             7 Đủ điều kiện
18 1531010086 Nguyễn Bá Diện             7 Đủ điều kiện
19 1331020132 Nguyễn Đắc Điệp             8 Đủ điều kiện
20 1331040388 Bùi Văn Đoàn           10    7 Đủ điều kiện
21 1231030043 Trần Văn Du             6.5 Đủ điều kiện
22 1331020209 Đỗ Quang Đức           45    0 Học lại
23 1331050112 Đỗ Xuân Đức             7.5 Đủ điều kiện
24 1231040375 Nguyễn Việt Dũng           10    6 Đủ điều kiện
25 1331060152 Nguyễn Khương Duy           10    5.5 Đủ điều kiện
26 1331050442 Trần Duy           45    0 Học lại
27 1331071942 Nguyễn Thị Duyên             8 Đủ điều kiện
28 1331050168 Ngô Tiến Hà           10    6.5 Đủ điều kiện
29 1331030594 Nguyễn Văn Hà             7.5 Đủ điều kiện
30 1331071443 Nguyễn Thị Hạnh             8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 100 bản ghi.