Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đồ án công nghệ CTM Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Đồ án Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13040103230501 Lớp ưu tiên: ĐH CK 1_K5_HKP
Trang       Từ 1 đến 30 của 33 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0541010233 Trần Tuấn Anh 4.5                  4.5 Học lại
2 0441010166 Phan Trọng Bình                 0 Học lại
3 0541010104 Ngô Đắc Chinh                 0 Học lại
4 0541010339 Nguyễn Văn Chung                 0 Học lại
5 0441010013 Đàm Đức Cường                 0 Học lại
6 0541010020 Đoàn Việt Đức                 0 Học lại
7 0541010115 Nguyễn Minh Đức                 0 Học lại
8 0641010081 Nguyễn Văn Dũng                 0 Học lại
9 0541010136 Nguyễn Thế Tùng Dương                 0 Học lại
10 0541010206 Nịnh Văn Kim                 0 Học lại
11 0541010344 Tống Văn Lập                 0 Học lại
12 0541010234 Lê Thế Mạnh                 5 Đủ điều kiện
13 0541010188 Nguyễn Chiến Mạnh                 6 Đủ điều kiện
14 0541010160 Phạm Anh Ngọc                 0 Học lại
15 0641010036 Phan Văn Nhân                 0 Học lại
16 0541010297 Nguyễn Đình Nhất                 0 Học lại
17 0541010105 Nguyễn Công Quân                 0 Học lại
18 0541010013 Đinh Văn Quyền 4.5                  4.5 Học lại
19 0541010388 Dương Hồng Sơn                 0 Học lại
20 0541010030 Vũ Văn Công Tám                 0 Học lại
21 0541010167 Nguyễn Tất Thắng                 0 Học lại
22 0541010007 Nguyễn Hữu Thanh                 0 Học lại
23 0641010026 Nguyễn Văn Thanh                 6 Đủ điều kiện
24 0441010068 Cao Đăng Thành                 0 Học lại
25 0541010023 Trần Văn Thành                 6 Đủ điều kiện
26 0541010209 Trương Văn Thêm 5.5                  5.5 Đủ điều kiện
27 0541010190 Nguyễn Văn Thiệu                 0 Học lại
28 0541010098 Nguyễn Duy Thịnh                 0 Học lại
29 0541010362 Nguyễn Đình Thọ 5.5                  5.5 Đủ điều kiện
30 0441010146 Bùi Xuân Thưởng                 5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 33 bản ghi.