Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 25/04/2024, 13:13 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh 1
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (60%TL+40%VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140113031420801
Lớp ưu tiên:
ĐH May 1-K8
Trang
Từ
1
đến
30
của
47
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0841100070
Nguyễn Thị An
6
8.5
8
6
7.6
Đủ điều kiện
2
0841100010
Đỗ Thị Vân Anh
5.5
8
5.5
9
6.1
Đủ điều kiện
3
0841100034
Lê Thị Lan Anh
7.5
8.5
9
9
8.5
Đủ điều kiện
4
0841100080
Phạm Thị Lan Anh
5.5
8.5
7
9
7
Đủ điều kiện
5
0841100024
Nguyễn Thị Ban
5
7.5
5.5
12
5.9
Đủ điều kiện
6
0841100055
Dương Thị Chuyên
6
8
7
12
7
Đủ điều kiện
7
0841100045
Nguyễn Thị Mỹ Dư
7.5
8.5
8.5
12
8.3
Đủ điều kiện
8
0841100074
Phạm Thị Dung
6
8
8
3
7.5
Đủ điều kiện
9
0841100018
Vũ Thị Phương Dung
8.5
9.5
8
0
8.5
Đủ điều kiện
10
0841100002
Nguyễn Thị Duyên
6.5
7
9
9
7.9
Đủ điều kiện
11
0841100019
Nguyễn Thị Duyên
6.5
8
6
9
6.6
Đủ điều kiện
12
0841100082
Trần Thị Thu Duyên
6.5
7.5
6
12
6.5
Đủ điều kiện
13
0841100065
Đào Thị Giang
5.5
7
8
12
7.1
Đủ điều kiện
14
0841100017
Nguyễn Thị Hà
8
9.5
8.5
3
8.6
Đủ điều kiện
15
0841100054
Hoàng Nhật Hạ
7
8.5
8.5
3
8.1
Đủ điều kiện
16
0841100076
Nguyễn Thị Hân
6
7
7.5
9
7
Đủ điều kiện
17
0841100031
Lê Thị Hằng
7
8.5
8.5
12
8.1
Đủ điều kiện
18
0841100056
Hoàng Thị Hạnh
5
8.5
7
9
6.9
Đủ điều kiện
19
0841100012
Bùi Thị Hiền
7.5
9
9
12
8.6
Đủ điều kiện
20
0841100078
Nguyễn Thị Hiền
6
8.5
8.5
15
7.9
Đủ điều kiện
21
0841100075
Phạm Thị Hiền
5
8
8
6
7.3
Đủ điều kiện
22
0841100020
Vũ Thị Thu Hiền
5
8
6
12
6.3
Đủ điều kiện
23
0841100040
Nguyễn Thị Hoa
5.5
8
6.5
15
6.6
Đủ điều kiện
24
0841100013
Phan Thị Hoa
7
7.5
7.5
3
7.4
Đủ điều kiện
25
0841100062
Nguyễn Thị Thu Hoài
5.5
7
7.5
15
6.9
Đủ điều kiện
26
0841010042
Nguyễn Thị Hoàn
5.5
7.5
7
15
6.8
Đủ điều kiện
27
0841100146
Nguyễn Thị Hoè
5.5
7
8
6
7.1
Đủ điều kiện
28
0841100063
Phan Thị Hồng
6
7.5
8.5
18
7.6
Đủ điều kiện
29
0841100079
Đoàn Thị Huệ
5.5
7
6.5
12
6.4
Đủ điều kiện
30
0841100004
Bùi Thị Hương
4.5
8
6
6
6.1
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
47
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.