Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (60%TL+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140113031420801 Lớp ưu tiên: ĐH May 1-K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 47 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841100070 Nguyễn Thị An 8.5            7.6 Đủ điều kiện
2 0841100010 Đỗ Thị Vân Anh 5.5          5.5    6.1 Đủ điều kiện
3 0841100034 Lê Thị Lan Anh 7.5  8.5            8.5 Đủ điều kiện
4 0841100080 Phạm Thị Lan Anh 5.5  8.5            7 Đủ điều kiện
5 0841100024 Nguyễn Thị Ban 7.5          5.5  12    5.9 Đủ điều kiện
6 0841100055 Dương Thị Chuyên         12    7 Đủ điều kiện
7 0841100045 Nguyễn Thị Mỹ Dư 7.5  8.5          8.5  12    8.3 Đủ điều kiện
8 0841100074 Phạm Thị Dung           7.5 Đủ điều kiện
9 0841100018 Vũ Thị Phương Dung 8.5  9.5            8.5 Đủ điều kiện
10 0841100002 Nguyễn Thị Duyên 6.5            7.9 Đủ điều kiện
11 0841100019 Nguyễn Thị Duyên 6.5            6.6 Đủ điều kiện
12 0841100082 Trần Thị Thu Duyên 6.5  7.5          12    6.5 Đủ điều kiện
13 0841100065 Đào Thị Giang 5.5          12    7.1 Đủ điều kiện
14 0841100017 Nguyễn Thị Hà 9.5          8.5    8.6 Đủ điều kiện
15 0841100054 Hoàng Nhật Hạ 8.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
16 0841100076 Nguyễn Thị Hân         7.5    7 Đủ điều kiện
17 0841100031 Lê Thị Hằng 8.5          8.5  12    8.1 Đủ điều kiện
18 0841100056 Hoàng Thị Hạnh 8.5            6.9 Đủ điều kiện
19 0841100012 Bùi Thị Hiền 7.5          12    8.6 Đủ điều kiện
20 0841100078 Nguyễn Thị Hiền 8.5          8.5  15    7.9 Đủ điều kiện
21 0841100075 Phạm Thị Hiền           7.3 Đủ điều kiện
22 0841100020 Vũ Thị Thu Hiền         12    6.3 Đủ điều kiện
23 0841100040 Nguyễn Thị Hoa 5.5          6.5  15    6.6 Đủ điều kiện
24 0841100013 Phan Thị Hoa 7.5          7.5    7.4 Đủ điều kiện
25 0841100062 Nguyễn Thị Thu Hoài 5.5          7.5  15    6.9 Đủ điều kiện
26 0841010042 Nguyễn Thị Hoàn 5.5  7.5          15    6.8 Đủ điều kiện
27 0841100146 Nguyễn Thị Hoè 5.5            7.1 Đủ điều kiện
28 0841100063 Phan Thị Hồng 7.5          8.5  18    7.6 Đủ điều kiện
29 0841100079 Đoàn Thị Huệ 5.5          6.5  12    6.4 Đủ điều kiện
30 0841100004 Bùi Thị Hương 4.5            6.1 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 47 bản ghi.