Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tin quản trị Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140116031500801CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH QTKD 1_K8
Trang       Từ 1 đến 13 của 13 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0874090027 Khuất Thị Ngọc ánh 10  10            9.5 Đủ điều kiện
2 0874090015 Nguyễn Thùy Dung           8.3 Đủ điều kiện
3 0874090083 Nguyễn Thị Hiền         30    0 Học lại
4 0874090066 Đào Duy Khánh           6 Đủ điều kiện
5 0874090037 Vương Thị Loan           7.8 Đủ điều kiện
6 0874090088 Trương Văn Lộc           6.8 Đủ điều kiện
7 0874090047 Nguyễn Thị Luyến 10  10            9 Đủ điều kiện
8 0874090054 Dương Văn Mạnh           8.5 Đủ điều kiện
9 0874090001 Đỗ Thị Minh 10            8 Đủ điều kiện
10 0874090038 Tống Sỹ Quân 10  10            9.5 Đủ điều kiện
11 0874090045 Nguyễn Lương Thịnh           7.8 Đủ điều kiện
12 0874090048 Nguyễn Thị Thu 10            8.5 Đủ điều kiện
13 0874090034 Đặng Thị Thủy           6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 13 của 13 bản ghi.