Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Truyền hình số Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14010803370603 Lớp ưu tiên: ĐH ĐT 1_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 94 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641050218 Hoàng Tuấn Anh 10  10              10 Đủ điều kiện
2 0641050044 Kiều Ngọc Anh             8.5 Đủ điều kiện
3 0641050032 Nguyễn Hữu Bắc             8 Đủ điều kiện
4 0641050014 Nguyễn Kim Bắc 10              9.5 Đủ điều kiện
5 0641050229 Nguyễn Văn Bách 10  10              10 Đủ điều kiện
6 0641050079 Nguyễn Văn Bẩy 10  10              10 Đủ điều kiện
7 0641050303 Nguyễn Đức Bình 10  10              10 Đủ điều kiện
8 0641050195 Đỗ Việt Bun 10  10              10 Đủ điều kiện
9 0641050247 Trần Đăng Chiến 10  10              10 Đủ điều kiện
10 0641050037 Trần Văn Chinh             8.5 Đủ điều kiện
11 0641050472 Lê Quang Chung 10              9.5 Đủ điều kiện
12 0641050054 Hoàng Văn Chương             7.5 Đủ điều kiện
13 0641050491 Đặng Hoàng Công             7 Đủ điều kiện
14 0641050392 Nguyễn Trọng Đại             5 Đủ điều kiện
15 0641050004 Trịnh Quý Dậu             8.5 Đủ điều kiện
16 0641050010 Nguyễn Văn Đô 10              9.5 Đủ điều kiện
17 0641050378 Hoàng Mạnh Đoàn 10              7.5 Đủ điều kiện
18 0641050055 Tạ Phương Đoàn             8 Đủ điều kiện
19 0641050085 Nguyễn Văn Doanh 10  10              10 Đủ điều kiện
20 0641050501 Đặng Việt Dũng             6 Đủ điều kiện
21 0641050053 Phùng Văn Dũng 10  10              10 Đủ điều kiện
22 0641050234 Nguyễn Đình Dương             0 Đủ điều kiện
23 0641050063 Hoàng Thị Giang             7 Đủ điều kiện
24 0641050011 Đàm Thế Hải 10              9.5 Đủ điều kiện
25 0641050388 Lỗ Lê Hải             7.5 Đủ điều kiện
26 0641050190 Nguyễn Xuân Hải             7.5 Đủ điều kiện
27 0341050455 Nguyễn Đức Hạnh             9 Đủ điều kiện
28 0641050373 Ngô Văn Hào             5 Đủ điều kiện
29 0641050192 Nguyễn Trọng Hiếu             7 Đủ điều kiện
30 0641050045 Nguyễn Trung Hiếu 10              9.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 94 bản ghi.