Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Quản trị văn phòng Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140116031420804CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 4_K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 74 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0874070289 Hà Mai Anh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
2 0874070273 Nguyễn Thị ánh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
3 0874070272 Hoàng Thị Ngọc Bích             8.5 Đủ điều kiện
4 0874070137 Nhâm Thị Thùy Chi 8.5              8.3 Đủ điều kiện
5 0874070248 Lưu Thị Đào             8 Đủ điều kiện
6 0874070224 Lưu Thị Kiều Diễm 7.5              7.8 Đủ điều kiện
7 0874070271 Chu Quang Điện             8.5 Đủ điều kiện
8 0874070243 Phùng Thị Dung 8.5              8.3 Đủ điều kiện
9 0874070274 Phạm Thị Duyên 8.5              8.3 Đủ điều kiện
10 0874070296 Hạ Thị Gái 8.5              8.3 Đủ điều kiện
11 0874070259 Ninh Thị Hà             8.5 Đủ điều kiện
12 0874070250 Phạm Thị Hà 7.5              7.8 Đủ điều kiện
13 0874070235 Lại Thị Hai             8.5 Đủ điều kiện
14 0874070285 Đỗ Thị Thu Hằng 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
15 0874070288 Trần Thị Hải Hằng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
16 0874070268 Nguyễn Thị Hạnh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
17 0874070283 Nguyễn Thị Hạnh             8 Đủ điều kiện
18 0874070232 Tạ Thị Hiền             8.5 Đủ điều kiện
19 0874070226 Trịnh Thị Hiền 8.5              8.3 Đủ điều kiện
20 0874070236 Phan Thị Hồng 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
21 0874070255 Bùi Thị Huệ 8.5  7.5              8 Đủ điều kiện
22 0874070505 Nguyễn Thị Huệ 8.5              8.3 Đủ điều kiện
23 0874070238 Hồ Thanh Hương 8.5              8.3 Đủ điều kiện
24 0874070234 Nguyễn Thị Hương 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
25 0874070263 Phạm Thị Hương 6.5              7.8 Đủ điều kiện
26 0874070257 Phạm Thị Mai Hương             9 Đủ điều kiện
27 0874070254 Phạm Thúy Hương 8.5  7.5              8 Đủ điều kiện
28 0874070282 Phạm Thanh Hường 8.5              8.3 Đủ điều kiện
29 0874070266 Phạm Thị Hường 7.5              7.8 Đủ điều kiện
30 0874070260 Trần Thị Hường 8.5              8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 74 bản ghi.