Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14010903070726 Lớp ưu tiên: ĐH KTMP 1_K7
Trang       Từ 1 đến 30 của 84 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741360035 Lương Thị Thúy An                 6 Đủ điều kiện
2 0741360020 Dương Tuấn Anh                 7 Đủ điều kiện
3 0741360037 Lê Trọng Anh                 8 Đủ điều kiện
4 0741360036 Nguyễn Thị Kim Anh                 6 Đủ điều kiện
5 0741360047 Nguyễn Văn Việt Anh                 5 Đủ điều kiện
6 0741360029 Đỗ Văn Bách                 6 Đủ điều kiện
7 0741360025 Nguyễn Văn Bảo                 0 Học lại
8 0741360085 Đỗ Bá Bên                 9 Đủ điều kiện
9 0741360083 Lê Ngọc Chiến                 6 Đủ điều kiện
10 0541360146 Nguyễn Quốc Cương                 0 Học lại
11 0741360062 Ngô Chí Đại                 8 Đủ điều kiện
12 0741360063 Nguyễn Sĩ Đại                 0 Học lại
13 0741360057 Vũ Tiến Đoàn                 8 Đủ điều kiện
14 0741360004 La Văn Dũng                 8 Đủ điều kiện
15 0741360071 Nguyễn Anh Dũng                 8 Đủ điều kiện
16 0741360044 Nguyễn Hà Anh Dũng                 8 Đủ điều kiện
17 0741360023 Nguyễn Văn Dũng                 7 Đủ điều kiện
18 0641360068 Tạ Tương Duy                 6 Đủ điều kiện
19 0741360049 Nguyễn Đức Duyệt                 6 Đủ điều kiện
20 0741360193 SATI Ekaxay                 6 Đủ điều kiện
21 0741360001 Nguyễn Thạch Hà                 8 Đủ điều kiện
22 0741360075 Lê Trung Hiếu                 7 Đủ điều kiện
23 0741060140 Mai Thị Hoa                 6 Đủ điều kiện
24 0741360175 Vũ Đình Hoan                 7 Đủ điều kiện
25 0741060175 Trần Thị Huế                 8 Đủ điều kiện
26 0741360064 Nguyễn Ngọc Hùng                 7 Đủ điều kiện
27 0741290332 Nguyễn Thị Hương                 6 Đủ điều kiện
28 0741360077 Nguyễn Thế Hướng                 0 Học lại
29 0641010271 Lê Xuân Huỳnh                 5 Đủ điều kiện
30 0741360061 Vũ Thị Khánh                 8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 84 bản ghi.