Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Công nghệ mạ điện Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140103031190801CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K8
Trang       Từ 1 đến 14 của 14 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0874140013 Lương Thị Ngọc ánh             8.5 Đủ điều kiện
2 0874140057 Trần Trọng Cương             8.5 Đủ điều kiện
3 0874140060 Nguyễn Văn Cường             8.5 Đủ điều kiện
4 0874140062 Phạm Văn Dũng           30    0 Học lại
5 0874140046 Nguyễn Thùy Dương           30    0 Học lại
6 0874140041 Nguyễn Văn Hiền             8.5 Đủ điều kiện
7 0874140038 Lê Văn Khang             8.5 Đủ điều kiện
8 0874140036 Trần Văn Kỷ             8.5 Đủ điều kiện
9 0874140040 Phan Xuân Lâm             8.5 Đủ điều kiện
10 0874140050 Nguyễn Thị Thu Loan           30    0 Học lại
11 0874140021 Ngô Quang Lộc             8 Đủ điều kiện
12 0874140056 Nguyễn Văn Mạnh           30    0 Học lại
13 0874140054 Nguyễn Thị Phương             8.5 Đủ điều kiện
14 0874140048 Nguyễn Thị Thúy             8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 14 của 14 bản ghi.