Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 25/04/2024, 12:33 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tin quản trị
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14011103570602
Lớp ưu tiên:
ĐH QTKD 2_K6
Trang
Từ
1
đến
30
của
99
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0641090037
Lê Diên An
9
7
7
4
7.5
Đủ điều kiện
2
0641090136
Trần Thuỳ An
6
8
8
0
7.5
Đủ điều kiện
3
0641090075
Khuất Quang ánh
9
8
9
4
8.8
Đủ điều kiện
4
0641090132
Phạm Thị ánh
6
9
8
0
7.8
Đủ điều kiện
5
0641090114
Hoàng Công Bằng
7
8
9
0
8.3
Đủ điều kiện
6
0641090216
Nguyễn Thị Bảo
8
8
9
4
8.5
Đủ điều kiện
7
0641090094
Trần Ngọc Bích
7
9
8
0
8
Đủ điều kiện
8
0641090098
Trần Thị Cẩm Bình
6
9
8
0
7.8
Đủ điều kiện
9
0641090095
Nguyễn Thị Kim Chi
8
6
9
8
8
Đủ điều kiện
10
0641090113
Hà Văn Cường
7
6
8
8
7.3
Đủ điều kiện
11
0641090111
Hoàng Hải Đăng
7
7
8
8
7.5
Đủ điều kiện
12
0641090105
Lưu Hồng Đăng
8
9
10
0
9.3
Đủ điều kiện
13
0641090022
Phùng Bảo Đăng
9
8
9
4
8.8
Đủ điều kiện
14
0641090137
Nguyễn Văn Dậu
8
6
9
8
8
Đủ điều kiện
15
0641090121
Lê Thị Diễm
8
9
9
4
8.8
Đủ điều kiện
16
0641090087
Đoàn Văn Điệp
7
9
8
0
8
Đủ điều kiện
17
0641090090
Vũ Xuân Định
10
8
8
4
8.5
Đủ điều kiện
18
0641090085
Phạm Văn Đức
9
8
9
4
8.8
Đủ điều kiện
19
0641090115
Đinh Thị Dung
7
9
8
0
8
Đủ điều kiện
20
0641090112
Phạm Văn Duy
6
8
8
0
7.5
Đủ điều kiện
21
0641090138
Ngô Thị Duyên
10
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
22
0641090106
Nguyễn Thị Hồng Gấm
10
10
9
0
9.5
Đủ điều kiện
23
0641090162
Nguyễn Thị Giang
8
10
8
0
8.5
Đủ điều kiện
24
0641090153
Lô Thị Thu Hà
5
8
8
4
7.3
Đủ điều kiện
25
0641090012
Nguyễn Thị Hải
8
9
9
4
8.8
Đủ điều kiện
26
0641090120
Hoàng Thị Hằng
7
8
8
4
7.8
Đủ điều kiện
27
0641090027
Phạm Thị Hằng
7
7
9
8
8
Đủ điều kiện
28
0641090151
Vũ Thị Hằng
6
9
8
4
7.8
Đủ điều kiện
29
0641090149
Trịnh Thị Mỹ Hạnh
8
9
8
0
8.3
Đủ điều kiện
30
0641090169
Trương Thị Hạnh
7
8
9
4
8.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
99
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.