Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tin quản trị Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14011103570602 Lớp ưu tiên: ĐH QTKD 2_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 99 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641090037 Lê Diên An           7.5 Đủ điều kiện
2 0641090136 Trần Thuỳ An           7.5 Đủ điều kiện
3 0641090075 Khuất Quang ánh           8.8 Đủ điều kiện
4 0641090132 Phạm Thị ánh           7.8 Đủ điều kiện
5 0641090114 Hoàng Công Bằng           8.3 Đủ điều kiện
6 0641090216 Nguyễn Thị Bảo           8.5 Đủ điều kiện
7 0641090094 Trần Ngọc Bích           8 Đủ điều kiện
8 0641090098 Trần Thị Cẩm Bình           7.8 Đủ điều kiện
9 0641090095 Nguyễn Thị Kim Chi           8 Đủ điều kiện
10 0641090113 Hà Văn Cường           7.3 Đủ điều kiện
11 0641090111 Hoàng Hải Đăng           7.5 Đủ điều kiện
12 0641090105 Lưu Hồng Đăng         10    9.3 Đủ điều kiện
13 0641090022 Phùng Bảo Đăng           8.8 Đủ điều kiện
14 0641090137 Nguyễn Văn Dậu           8 Đủ điều kiện
15 0641090121 Lê Thị Diễm           8.8 Đủ điều kiện
16 0641090087 Đoàn Văn Điệp           8 Đủ điều kiện
17 0641090090 Vũ Xuân Định 10            8.5 Đủ điều kiện
18 0641090085 Phạm Văn Đức           8.8 Đủ điều kiện
19 0641090115 Đinh Thị Dung           8 Đủ điều kiện
20 0641090112 Phạm Văn Duy           7.5 Đủ điều kiện
21 0641090138 Ngô Thị Duyên 10  10            9.5 Đủ điều kiện
22 0641090106 Nguyễn Thị Hồng Gấm 10  10            9.5 Đủ điều kiện
23 0641090162 Nguyễn Thị Giang 10            8.5 Đủ điều kiện
24 0641090153 Lô Thị Thu Hà           7.3 Đủ điều kiện
25 0641090012 Nguyễn Thị Hải           8.8 Đủ điều kiện
26 0641090120 Hoàng Thị Hằng           7.8 Đủ điều kiện
27 0641090027 Phạm Thị Hằng           8 Đủ điều kiện
28 0641090151 Vũ Thị Hằng           7.8 Đủ điều kiện
29 0641090149 Trịnh Thị Mỹ Hạnh           8.3 Đủ điều kiện
30 0641090169 Trương Thị Hạnh           8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 99 bản ghi.