Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 19/04/2024, 06:05 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kinh tế vĩ mô
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (TL)
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140116031160812
Lớp ưu tiên:
ÐH QTKD 5-K8
Trang
Từ
1
đến
30
của
73
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0841090338
Đào Tuấn Anh
6
3
8
3
5.7
Đủ điều kiện
2
0841070096
Lưu Thị Ngọc Anh
10
8
7
6
8.3
Đủ điều kiện
3
0841090319
Phạm Lan Anh
0
0
0
45
0
Học lại
4
0841090369
Trương Thị ánh
5
7
8
0
6.7
Đủ điều kiện
5
0841090334
Văn Thị Mai Chi
8
5
8
6
7
Đủ điều kiện
6
0841090382
Nguyễn Đức Chính
9
7
6
6
7.3
Đủ điều kiện
7
0841090377
Trần Thị Kiều Diễm
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
8
0841090391
Nguyễn Thị Định
6
7
7.5
3
6.8
Đủ điều kiện
9
0841090333
Hoàng Thị Dịu
9
4
7.5
9
6.8
Đủ điều kiện
10
0841090340
Bùi Văn Đức
6
4
0
9
3.3
Đủ điều kiện
11
0841090332
Trần Ngọc Dũng
8
4
8
3
6.7
Đủ điều kiện
12
0841090353
Trần Thị Duyên
7
7
6.5
0
6.8
Đủ điều kiện
13
0841090326
Trần Thị Giang
6
6
7.5
0
6.5
Đủ điều kiện
14
0841090336
Đặng Thị Thuý Hằng
5
8
8
0
7
Đủ điều kiện
15
0841090394
Phạm Thị Thu Hằng
6
6
7.5
0
6.5
Đủ điều kiện
16
0841090329
Trần Thị Hằng
10
6
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
17
0841090339
Trần Thị Hằng
6
6
8
0
6.7
Đủ điều kiện
18
0841090320
Đỗ Thị Hạnh
10
6
8
0
8
Đủ điều kiện
19
0841090361
Bùi Thị Hảo
8
7
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
20
0841090359
Nguyễn Thị Hảo
10
6
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
21
0841090345
Ngô Thị Hiền
2
4
6.5
0
4.2
Đủ điều kiện
22
0841090375
Lã Trung Hiếu
5
8
0
0
4.3
Đủ điều kiện
23
0841090355
Lê Văn Hòe
5
6
6
0
5.7
Đủ điều kiện
24
0841090374
Trần Thị Hồng
7
10
7.5
0
8.2
Đủ điều kiện
25
0841090327
Đỗ Thị Huế
5
6
6.5
0
5.8
Đủ điều kiện
26
0841090393
Hoàng Thị Hương
6
7
6.5
0
6.5
Đủ điều kiện
27
0841090360
Lê Thị Hương
4
9
6.5
0
6.5
Đủ điều kiện
28
0841090356
Nguyễn Thị Thu Hương
8
6
7.5
0
7.2
Đủ điều kiện
29
0841090348
Mai Thị Thu Hường
6
3
7
0
5.3
Đủ điều kiện
30
0841090342
Nguyễn Thị Thu Hường
10
6
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
73
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.