Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Vấn đáp Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140102031190801CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH Công nghệ ÔTÔ 1_K8
Trang       Từ 1 đến 23 của 23 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0647030142 Nguyễn Tuấn Anh             8.5 Đủ điều kiện
2 0874030004 Đặng Văn Căn             7.5 Đủ điều kiện
3 0874030049 Nguyễn Đình Chức             8.5 Đủ điều kiện
4 0874030055 Nguyễn Đăng Công             8.5 Đủ điều kiện
5 0874030013 Nguyễn Xuân Cường             8 Đủ điều kiện
6 0874030051 Nguyễn Văn Đức             8.5 Đủ điều kiện
7 0874030031 Đặng Văn Dũng             8.5 Đủ điều kiện
8 0874030056 Đặng Văn Hiến             8.5 Đủ điều kiện
9 0874030020 Cấn Trần Lâm             8.5 Đủ điều kiện
10 0874030016 Vũ Văn Long             7.5 Đủ điều kiện
11 0874030058 Nguyễn Xuân Luật             8.5 Đủ điều kiện
12 0874030002 Phan Trung Nghĩa             7.5 Đủ điều kiện
13 0874030052 Tống Nguyên Như             8.5 Đủ điều kiện
14 0874030053 Nguyễn Đức Phẩm             8.5 Đủ điều kiện
15 0874030021 Đỗ Đông Quyết             8.5 Đủ điều kiện
16 0874030024 Nguyễn Duy Thái             8 Đủ điều kiện
17 0874030035 Nguyễn Hữu Thân             8.5 Đủ điều kiện
18 0874030003 Phùng Văn Thuận             7.5 Đủ điều kiện
19 0874030042 Lê Văn Tình             8.5 Đủ điều kiện
20 0874030015 Hoàng Văn Toán             7.5 Đủ điều kiện
21 0874030062 Trần Quốc Toàn             8.5 Đủ điều kiện
22 0874030018 Trịnh Tý Trung             8 Đủ điều kiện
23 0874030022 Giáp Văn Tùng             8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 23 của 23 bản ghi.