Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14010903070756 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 3_K7
Trang       Từ 1 đến 30 của 44 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741120041 Lê Thu Anh                 9 Đủ điều kiện
2 0741180198 Nguyễn Thị Nguyệt Anh                 0 Học lại
3 0741180197 Dương Thị Kim Chi                 6 Đủ điều kiện
4 0741180213 Nguyễn Thị Cúc                 6 Đủ điều kiện
5 0741180206 Lâm Văn Cương                 8 Đủ điều kiện
6 0741180221 Trần Văn Dư                 8 Đủ điều kiện
7 0741180238 Lê Thị Dương                 6 Đủ điều kiện
8 0741180239 Trần Thị Đăng Giang                 6 Đủ điều kiện
9 0741180192 Trịnh Minh Giang                 5 Đủ điều kiện
10 0741120067 Nguyễn Thị Hà                 6 Đủ điều kiện
11 0741180167 Hoàng Thị Thanh Hải                 6 Đủ điều kiện
12 0741180242 Vũ Thị Hằng                 8 Đủ điều kiện
13 0741180204 Trần Thị Bích Hảo                 5 Đủ điều kiện
14 0741180232 Nguyễn Thị Thương Hoài                 7 Đủ điều kiện
15 0741180219 Bùi Thị Hồng                 6 Đủ điều kiện
16 0741180194 Bùi Thị Huyền                 8 Đủ điều kiện
17 0741120061 Đào Thu Huyền                 9 Đủ điều kiện
18 0741180196 Phạm Thị Huyền                 9 Đủ điều kiện
19 0741180217 Lê Thị Mai                 5 Đủ điều kiện
20 0741180229 Trần Thanh Mai                 5 Đủ điều kiện
21 0741180230 Nguyễn Thị Hồng Mến                 6 Đủ điều kiện
22 0741180205 Ngô Thị Nga                 6 Đủ điều kiện
23 0741180193 Nguyễn Thị Nga 10                  10 Đủ điều kiện
24 0741180203 Nguyễn Thúy Nga                 9 Đủ điều kiện
25 0741180218 Đinh Thị Ngoan                 6 Đủ điều kiện
26 0741180211 Ngô Thị Nhung                 6 Đủ điều kiện
27 0741180233 Trần Thị Oanh 10                  10 Đủ điều kiện
28 0741180224 Mai Thị Phượng 10                  10 Đủ điều kiện
29 0741180222 Nguyễn Thị Phượng                 6 Đủ điều kiện
30 0641080015 Nguyễn Như Quý                 0 Học lại
Trang       Từ 1 đến 30 của 44 bản ghi.