Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14011103320604 Lớp ưu tiên: ĐH TC-NH 4_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 65 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641270281 Nguyễn Thị Hoài An           7.7 Đủ điều kiện
2 0641270309 Trần Thị An 8.5            8.2 Đủ điều kiện
3 0641270316 Phạm Thanh Bình           7.7 Đủ điều kiện
4 0641270243 Vũ Thị Điệp 8.5  8.5            8.3 Đủ điều kiện
5 0641270271 Lê Thị Hoàng Diệu 8.5            8.2 Đủ điều kiện
6 0641270253 Nguyễn Thị Dịu 8.5            8.8 Đủ điều kiện
7 0641270295 Lê Thị ánh Duyên 7.5  8.5            8.3 Đủ điều kiện
8 0641270280 Trương Thị Hồng Duyên 8.5            8.5 Đủ điều kiện
9 0641270278 Nguyễn Thị Giang 8.5            8.5 Đủ điều kiện
10 0641270250 Vũ Thị Trà Giang 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
11 0641270272 Nguyễn Công Hà 8.5  7.5            7.3 Đủ điều kiện
12 0641270249 Nhữ Thị Hà 8.5  9.5  8.5            8.8 Đủ điều kiện
13 0641270304 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 8.5            8.2 Đủ điều kiện
14 0641270303 Trần Đức Hạnh 7.5            7.8 Đủ điều kiện
15 0641270245 Lê Thị Hiền 8.5            8.5 Đủ điều kiện
16 0641270274 Nguyễn Thị Hiền 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
17 0541270320 Hoàng Thị Hoa 8.5  8.5            7.7 Đủ điều kiện
18 0641270315 Đỗ Thị Huệ 8.5            8.8 Đủ điều kiện
19 0641270291 Lê Thị Huệ 8.5            8.5 Đủ điều kiện
20 0641270242 Phùng Thị Huệ 8.5            7.8 Đủ điều kiện
21 0641270251 Vũ Thị Thanh Hường           8 Đủ điều kiện
22 0641270284 Phạm Thị Huyền 8.5            8.2 Đủ điều kiện
23 0641270301 Phạm Thị Kiều 8.5  8.5            8.3 Đủ điều kiện
24 0641270327 Nguyễn Đình Lam 8.5  7.5            7 Đủ điều kiện
25 0641270275 Đỗ Xuân Linh 8.5            6.8 Đủ điều kiện
26 0641270311 Nguyễn Thị Diệu Linh 8.5  8.5            8.7 Đủ điều kiện
27 0641270314 Lê Thị Phương Minh 8.5            8.5 Đủ điều kiện
28 0641270307 Nguyễn Thị Ngân 8.5  8.5            8 Đủ điều kiện
29 0641270270 Chu Thị Ngọc           8.3 Đủ điều kiện
30 0641270247 Hoàng ánh Ngọc           8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 65 bản ghi.