Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh Khách sạn Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-VĐ) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14011303730603 Lớp ưu tiên: ĐH QTKD DL 2_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 48 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641290130 Lê Kiều Anh         14    7.8 Đủ điều kiện
2 0741290279 Nguyễn Hà Anh         12    7.8 Đủ điều kiện
3 0641290112 Nguyễn Thị Anh           6.3 Đủ điều kiện
4 0641290028 Phạm Phương Anh 6.5          9.5    8.4 Đủ điều kiện
5 0741290282 Trần Thị Quỳnh Anh         15    7.3 Đủ điều kiện
6 0641290116 Nguyễn Thị Dung         7.5    7.5 Đủ điều kiện
7 0641290169 Nguyễn Thị Giang 6.5          9.5  20    7.9 Đủ điều kiện
8 0641290126 Bùi Lệ Thu Hà           7.5 Đủ điều kiện
9 0641290083 Phạm Thị Hằng           7 Đủ điều kiện
10 0641290159 Đinh Thị Hiền         15    8 Đủ điều kiện
11 0641290127 Phạm Thị Thu Hiền           6 Đủ điều kiện
12 0641290088 Trần Thị Hiền           7.8 Đủ điều kiện
13 0641290110 Vũ Thị Thu Hiền         15    8.3 Đủ điều kiện
14 0641290141 Thái Thị Mai Hoa         8.5    8.3 Đủ điều kiện
15 0641290150 Nguyễn Thị Hồng           8 Đủ điều kiện
16 0641290113 Đoàn Thị Hường         10    6.3 Đủ điều kiện
17 0641290163 Bạch Thị Khánh Huyền           8.5 Đủ điều kiện
18 0641290004 Nguyễn Thành Long 7.5          9.5    8.6 Đủ điều kiện
19 0641290124 Hoàng Thị Lụa         6.5    7 Đủ điều kiện
20 0641290046 Trần Thị Tuyết Mai 9.5          8.5    8.6 Đủ điều kiện
21 0641290166 Mai Thị Nga 7.5          13    7.9 Đủ điều kiện
22 0641290137 Nguyễn Phương Nga 7.5            7.4 Đủ điều kiện
23 0741290278 Viết Thị Nga 5.5          11    7.6 Đủ điều kiện
24 0641290121 Dương Thị Bích Ngọc           6.8 Đủ điều kiện
25 0641290152 Nguyễn Thị Nhất           7.8 Đủ điều kiện
26 0641290142 Hoàng Thị Lâm Oanh 8.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
27 0641290139 Trần Kim Oanh 8.5            6.9 Đủ điều kiện
28 0641290068 Hoàng Hồng Phấn 9.5          8.5  21    8.4 Đủ điều kiện
29 0641290107 Nguyễn Duy Phong 5.5          9.5    8.1 Đủ điều kiện
30 0641290051 Đặng Thị Phương         13    6.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 48 bản ghi.