Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 19/04/2024, 10:41 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh Khách sạn
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (TL-VĐ)
Số tín chỉ:
5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14011303730603
Lớp ưu tiên:
ĐH QTKD DL 2_K6
Trang
Từ
1
đến
30
của
48
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0641290130
Lê Kiều Anh
7
6
9
14
7.8
Đủ điều kiện
2
0741290279
Nguyễn Hà Anh
9
6
8
12
7.8
Đủ điều kiện
3
0641290112
Nguyễn Thị Anh
7
6
6
0
6.3
Đủ điều kiện
4
0641290028
Phạm Phương Anh
8
6.5
9.5
7
8.4
Đủ điều kiện
5
0741290282
Trần Thị Quỳnh Anh
7
6
8
15
7.3
Đủ điều kiện
6
0641290116
Nguyễn Thị Dung
8
7
7.5
9
7.5
Đủ điều kiện
7
0641290169
Nguyễn Thị Giang
6
6.5
9.5
20
7.9
Đủ điều kiện
8
0641290126
Bùi Lệ Thu Hà
9
7
7
5
7.5
Đủ điều kiện
9
0641290083
Phạm Thị Hằng
8
6
7
0
7
Đủ điều kiện
10
0641290159
Đinh Thị Hiền
9
9
7
15
8
Đủ điều kiện
11
0641290127
Phạm Thị Thu Hiền
7
5
6
3
6
Đủ điều kiện
12
0641290088
Trần Thị Hiền
8
7
8
0
7.8
Đủ điều kiện
13
0641290110
Vũ Thị Thu Hiền
9
8
8
15
8.3
Đủ điều kiện
14
0641290141
Thái Thị Mai Hoa
9
7
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
15
0641290150
Nguyễn Thị Hồng
9
7
8
3
8
Đủ điều kiện
16
0641290113
Đoàn Thị Hường
8
5
6
10
6.3
Đủ điều kiện
17
0641290163
Bạch Thị Khánh Huyền
9
7
9
7
8.5
Đủ điều kiện
18
0641290004
Nguyễn Thành Long
8
7.5
9.5
8
8.6
Đủ điều kiện
19
0641290124
Hoàng Thị Lụa
8
7
6.5
8
7
Đủ điều kiện
20
0641290046
Trần Thị Tuyết Mai
9.5
8
8.5
6
8.6
Đủ điều kiện
21
0641290166
Mai Thị Nga
8
7.5
8
13
7.9
Đủ điều kiện
22
0641290137
Nguyễn Phương Nga
7.5
8
7
1
7.4
Đủ điều kiện
23
0741290278
Viết Thị Nga
9
5.5
8
11
7.6
Đủ điều kiện
24
0641290121
Dương Thị Bích Ngọc
9
6
6
7
6.8
Đủ điều kiện
25
0641290152
Nguyễn Thị Nhất
8
7
8
5
7.8
Đủ điều kiện
26
0641290142
Hoàng Thị Lâm Oanh
8.5
7
8.5
9
8.1
Đủ điều kiện
27
0641290139
Trần Kim Oanh
8.5
7
6
6
6.9
Đủ điều kiện
28
0641290068
Hoàng Hồng Phấn
9.5
7
8.5
21
8.4
Đủ điều kiện
29
0641290107
Nguyễn Duy Phong
8
5.5
9.5
8
8.1
Đủ điều kiện
30
0641290051
Đặng Thị Phương
7
2
8
13
6.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
48
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.