Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 28/03/2024, 21:12 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thuỷ lực đại cương
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140102031340807
Lớp ưu tiên:
ÐH CĐT 1-K8
Trang
Từ
1
đến
30
của
86
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0841020083
Nguyễn Mạnh An
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
2
0841020033
Phùng Xuân Hoàng An
8
9
6
8.5
Đủ điều kiện
3
0841020019
Nguyễn Công Anh
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
4
0841020264
Phạm Hoàng Anh
8
9
3
8.5
Đủ điều kiện
5
0841020034
Trần Tuấn Anh
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
6
0841020030
Vũ Tuấn Anh
8
9
3
8.5
Đủ điều kiện
7
0841020006
Đoàn Ngọc Bích
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
8
0841020271
Phạm Văn Chương
8
9
3
8.5
Đủ điều kiện
9
0841020023
Võ Văn Chuyền
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
10
0841020054
Đào Bá Công
8
9
3
8.5
Đủ điều kiện
11
0841020031
Nguyễn Xuân Công
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
12
0841020061
Dương Duy Cương
8
9
3
8.5
Đủ điều kiện
13
0841020074
Nguyễn Văn Cường
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
14
0841020007
Ngô Hải Đăng
8
9
3
8.5
Đủ điều kiện
15
0841020016
La Văn Đạt
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
16
0841020008
Dương Danh Điều
8
9
6
8.5
Đủ điều kiện
17
0841020262
Trần Phúc Đình
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
18
0841020032
Trần Đình Đô
8
9
6
8.5
Đủ điều kiện
19
0841020039
Đinh Văn Đông
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
20
0841020071
Nguyễn Tuấn Anh Đức
8
9
6
8.5
Đủ điều kiện
21
0841020047
Nguyễn Việt Đức
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
22
0841020066
Chu Văn Dũng
8
9
3
8.5
Đủ điều kiện
23
0841020029
Lê Hồng Dương
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
24
0841020056
Nguyễn Tùng Dương
8
9
3
8.5
Đủ điều kiện
25
0841020079
Đỗ Thị Duyên
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
26
0841020022
Bùi Quang Hà
8
9
3
8.5
Đủ điều kiện
27
0841020077
Phạm Thế Hà
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
28
0841020043
Đào Tiến Hải
8
9
3
8.5
Đủ điều kiện
29
0841020041
Hà Văn Hải
9
8
3
8.5
Đủ điều kiện
30
0874030046
Đặng Xuân Hạnh
8
9
3
8.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
86
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.