Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thuỷ lực đại cương Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140102031340807 Lớp ưu tiên: ÐH CĐT 1-K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 86 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841020083 Nguyễn Mạnh An             8.5 Đủ điều kiện
2 0841020033 Phùng Xuân Hoàng An             8.5 Đủ điều kiện
3 0841020019 Nguyễn Công Anh             8.5 Đủ điều kiện
4 0841020264 Phạm Hoàng Anh             8.5 Đủ điều kiện
5 0841020034 Trần Tuấn Anh             8.5 Đủ điều kiện
6 0841020030 Vũ Tuấn Anh             8.5 Đủ điều kiện
7 0841020006 Đoàn Ngọc Bích             8.5 Đủ điều kiện
8 0841020271 Phạm Văn Chương             8.5 Đủ điều kiện
9 0841020023 Võ Văn Chuyền             8.5 Đủ điều kiện
10 0841020054 Đào Bá Công             8.5 Đủ điều kiện
11 0841020031 Nguyễn Xuân Công             8.5 Đủ điều kiện
12 0841020061 Dương Duy Cương             8.5 Đủ điều kiện
13 0841020074 Nguyễn Văn Cường             8.5 Đủ điều kiện
14 0841020007 Ngô Hải Đăng             8.5 Đủ điều kiện
15 0841020016 La Văn Đạt             8.5 Đủ điều kiện
16 0841020008 Dương Danh Điều             8.5 Đủ điều kiện
17 0841020262 Trần Phúc Đình             8.5 Đủ điều kiện
18 0841020032 Trần Đình Đô             8.5 Đủ điều kiện
19 0841020039 Đinh Văn Đông             8.5 Đủ điều kiện
20 0841020071 Nguyễn Tuấn Anh Đức             8.5 Đủ điều kiện
21 0841020047 Nguyễn Việt Đức             8.5 Đủ điều kiện
22 0841020066 Chu Văn Dũng             8.5 Đủ điều kiện
23 0841020029 Lê Hồng Dương             8.5 Đủ điều kiện
24 0841020056 Nguyễn Tùng Dương             8.5 Đủ điều kiện
25 0841020079 Đỗ Thị Duyên             8.5 Đủ điều kiện
26 0841020022 Bùi Quang Hà             8.5 Đủ điều kiện
27 0841020077 Phạm Thế Hà             8.5 Đủ điều kiện
28 0841020043 Đào Tiến Hải             8.5 Đủ điều kiện
29 0841020041 Hà Văn Hải             8.5 Đủ điều kiện
30 0874030046 Đặng Xuân Hạnh             8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 86 bản ghi.