Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 25/04/2024, 12:04 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán tài chính 4
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14011103170603
Lớp ưu tiên:
ĐH KT 3_K6
Trang
Từ
1
đến
30
của
90
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0641070172
Hà Thị Anh
9
7.5
10
0
9.1
Đủ điều kiện
2
0641070209
Ngô Thị Vân Anh
7
8.5
9.5
6
8.6
Đủ điều kiện
3
0641070182
Nguyễn Thị Nguyệt Anh
7
7
8
1
7.5
Đủ điều kiện
4
0641070188
Nguyễn Thị Vân Anh
9
9.5
9.5
0
9.4
Đủ điều kiện
5
0641070232
Trần Thị Châm
8
10
10
3
9.5
Đủ điều kiện
6
0641070197
Vũ Thị Huyền Chang
9
9.5
9
0
9.1
Đủ điều kiện
7
0641070404
Nguyễn Thị Đào
8
7.5
9.5
4
8.6
Đủ điều kiện
8
0641070173
Đỗ Thành Đạt
7
6.5
9.5
8
8.1
Đủ điều kiện
9
0641070165
Phạm Thị Dung
8
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
10
0641070235
Bùi Thị Giang
9
9.5
9.5
0
9.4
Đủ điều kiện
11
0641070170
Đỗ Thị Giang
8
8.5
9.5
0
8.9
Đủ điều kiện
12
0641070205
Lê Thị Thuỳ Giang
7
8
9.5
0
8.5
Đủ điều kiện
13
0641070220
Trần Hương Giang
9
7.5
9.5
0
8.9
Đủ điều kiện
14
0641070171
Lê Thị Thu Hà
7
8.5
9.5
0
8.6
Đủ điều kiện
15
0641070233
Lê Thị Thu Hà
10
8
9.5
4
9.3
Đủ điều kiện
16
0641070166
Nguyễn Thị Hằng
5
8.5
8
6
7.4
Đủ điều kiện
17
0641070177
Đào Thị Hạnh
8
9.5
9.5
1
9.1
Đủ điều kiện
18
0641070221
Phạm Thị Hoàng Hạnh
10
8.5
9.5
0
9.4
Đủ điều kiện
19
0641070169
Bùi Thị Hậu
7
8.5
9
0
8.4
Đủ điều kiện
20
0641070237
Nguyễn Thị Hậu
9
8
9.5
0
9
Đủ điều kiện
21
0641070106
Thân Văn Hiệp
8
9
9.5
8
9
Đủ điều kiện
22
0641070189
Đăng Thị Hoa
8
8
9.5
0
8.8
Đủ điều kiện
23
0641070206
Nguyễn Thị Mai Hoa
6
9
9.5
0
8.5
Đủ điều kiện
24
0641070150
Trương Thị Hoa
8
10
10
0
9.5
Đủ điều kiện
25
0641070214
Lưu Hữu Huân
8
8
9.5
0
8.8
Đủ điều kiện
26
0641070163
Trần Thị Bích Huệ
9
8.5
9.5
0
9.1
Đủ điều kiện
27
0641070240
Phùng Bá Hưng
7
8
9.5
8
8.5
Đủ điều kiện
28
0641070211
Dương Thu Hương
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
29
0641070225
Nguyễn Thị Hương
8
7
9.5
0
8.5
Đủ điều kiện
30
0641070180
Nguyễn Bích Hường
10
9.5
9.5
0
9.6
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
90
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.