Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán tài chính 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14011103170603 Lớp ưu tiên: ĐH KT 3_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641070172 Hà Thị Anh 7.5          10    9.1 Đủ điều kiện
2 0641070209 Ngô Thị Vân Anh 8.5          9.5    8.6 Đủ điều kiện
3 0641070182 Nguyễn Thị Nguyệt Anh           7.5 Đủ điều kiện
4 0641070188 Nguyễn Thị Vân Anh 9.5          9.5    9.4 Đủ điều kiện
5 0641070232 Trần Thị Châm 10          10    9.5 Đủ điều kiện
6 0641070197 Vũ Thị Huyền Chang 9.5            9.1 Đủ điều kiện
7 0641070404 Nguyễn Thị Đào 7.5          9.5    8.6 Đủ điều kiện
8 0641070173 Đỗ Thành Đạt 6.5          9.5    8.1 Đủ điều kiện
9 0641070165 Phạm Thị Dung           8.5 Đủ điều kiện
10 0641070235 Bùi Thị Giang 9.5          9.5    9.4 Đủ điều kiện
11 0641070170 Đỗ Thị Giang 8.5          9.5    8.9 Đủ điều kiện
12 0641070205 Lê Thị Thuỳ Giang         9.5    8.5 Đủ điều kiện
13 0641070220 Trần Hương Giang 7.5          9.5    8.9 Đủ điều kiện
14 0641070171 Lê Thị Thu Hà 8.5          9.5    8.6 Đủ điều kiện
15 0641070233 Lê Thị Thu Hà 10          9.5    9.3 Đủ điều kiện
16 0641070166 Nguyễn Thị Hằng 8.5            7.4 Đủ điều kiện
17 0641070177 Đào Thị Hạnh 9.5          9.5    9.1 Đủ điều kiện
18 0641070221 Phạm Thị Hoàng Hạnh 10  8.5          9.5    9.4 Đủ điều kiện
19 0641070169 Bùi Thị Hậu 8.5            8.4 Đủ điều kiện
20 0641070237 Nguyễn Thị Hậu         9.5    9 Đủ điều kiện
21 0641070106 Thân Văn Hiệp         9.5    9 Đủ điều kiện
22 0641070189 Đăng Thị Hoa         9.5    8.8 Đủ điều kiện
23 0641070206 Nguyễn Thị Mai Hoa         9.5    8.5 Đủ điều kiện
24 0641070150 Trương Thị Hoa 10          10    9.5 Đủ điều kiện
25 0641070214 Lưu Hữu Huân         9.5    8.8 Đủ điều kiện
26 0641070163 Trần Thị Bích Huệ 8.5          9.5    9.1 Đủ điều kiện
27 0641070240 Phùng Bá Hưng         9.5    8.5 Đủ điều kiện
28 0641070211 Dương Thu Hương           9 Đủ điều kiện
29 0641070225 Nguyễn Thị Hương         9.5    8.5 Đủ điều kiện
30 0641070180 Nguyễn Bích Hường 10  9.5          9.5    9.6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 90 bản ghi.