Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập PLC Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14010704411403 Lớp ưu tiên: CÐ KTĐ(C04) 3_K14
Trang       Từ 1 đến 30 của 85 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431040224 Nguyễn Quang Anh               0 Học lại
2 1431040249 Nguyễn Văn Ba 10  10                10 Đủ điều kiện
3 1431040216 Nguyễn Văn Bắc               7.5 Đủ điều kiện
4 1431040211 Đặng Minh Châu               6 Đủ điều kiện
5 1431040201 Nguyễn Hữu Cơ 10                9.5 Đủ điều kiện
6 1431040221 Phạm Văn Cừ               7.5 Đủ điều kiện
7 1431040262 Nguyễn Đăng Cương               6 Đủ điều kiện
8 1431040189 Nguyễn Mạnh Cường 10                9.5 Đủ điều kiện
9 1431040257 Đoàn Ngọc Đức               8.5 Đủ điều kiện
10 1431040226 Bùi Văn Dũng               7 Đủ điều kiện
11 1431040223 Phạm Tiến Dũng 10  10                10 Đủ điều kiện
12 1431040222 Trần Trường Giang               0.5 Học lại
13 1431040239 Vũ Đăng Giầu               7.5 Đủ điều kiện
14 1431040190 Nguyễn Thái Hải               7.5 Đủ điều kiện
15 1431040198 Nguyễn Văn Hải               8 Đủ điều kiện
16 1431040199 Vũ Văn Hải               6.5 Đủ điều kiện
17 1431040231 Nguyễn Tiến Hảo               8 Đủ điều kiện
18 1431040266 Mai Thị Hiền 10  10                10 Đủ điều kiện
19 1431040267 Nguyễn Đức Hiệp               9 Đủ điều kiện
20 1431040194 Trần Quang Hiệp 10                9.5 Đủ điều kiện
21 1431040236 Nguyễn Thị Hồng 10                9 Đủ điều kiện
22 1431040240 Nguyễn Trần Hùng               0 Học lại
23 1431040234 Nguyễn Trọng Hùng 10                9 Đủ điều kiện
24 1431040238 Nguyễn Thị Huyền               9 Đủ điều kiện
25 1431040233 Nguyễn Văn Khả               7.5 Đủ điều kiện
26 1431040243 Nguyễn Khắc Khánh 10                9 Đủ điều kiện
27 1431040207 Nguyễn Khắc Khung               8.5 Đủ điều kiện
28 1431040235 Giáp Văn Kiên               6.5 Đủ điều kiện
29 1431040210 Trảo An Lâm               8.5 Đủ điều kiện
30 1431040200 Ngô Thị Liễu 10  10                10 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 85 bản ghi.